Từ bảo tồn đa dạng sinh học đến cắt giảm phát thải khí nhà kính, thị trường tài chính toàn cầu đang bước vào giai đoạn chuyển mình mạnh mẽ. Các ngân hàng thương mại, tổ chức tài chính quốc tế và nhà đầu tư không chỉ coi đây là thách thức môi trường, mà còn là yếu tố then chốt định hình chiến lược vốn, quản trị rủi ro và tạo ra cơ hội tăng trưởng bền vững.
Ảnh minh họa (Nguồn: Internet)
Thiên nhiên trở thành yếu tố cốt lõi của tài chính bền vững
Trong nhiều năm, vấn đề liên quan đến thiên nhiên chỉ đóng vai trò thứ yếu trong thị trường vốn. Tuy nhiên, xu hướng đang thay đổi nhanh chóng. Theo Diễn đàn Kinh tế Thế giới (World Economic Forum - WEF), báo cáo Rủi ro Toàn cầu 2025 đã xếp suy giảm đa dạng sinh học và sụp đổ hệ sinh thái là rủi ro lớn thứ hai trong 10 năm tới, chỉ sau biến đổi khí hậu.
Ba khía cạnh then chốt của hệ sinh thái (gồm: Đa dạng loài, đa dạng di truyền trong loài, và đa dạng hệ sinh thái (rừng, sông hồ, đất ngập nước, đồng ruộng)) quyết định sự cân bằng và khả năng chống chịu của Trái đất. Khi biến đổi khí hậu diễn ra nhanh hơn tốc độ thích ứng hoặc di cư của nhiều loài, mối tương tác trong tự nhiên có thể bị phá vỡ, gây tác động trực tiếp đến kinh tế. Ví dụ, nông nghiệp có nguy cơ tổn thất nghiêm trọng nếu quần thể ong và côn trùng thụ phấn suy giảm.
Ngược lại, hệ sinh thái khỏe mạnh có khả năng hấp thụ khí nhà kính, giảm thiểu thiên tai và bảo đảm các dịch vụ thiết yếu như nước sạch, không khí trong lành. Điều này cho thấy mối liên hệ hai chiều: Thiên nhiên ảnh hưởng đến khí hậu và khí hậu ảnh hưởng đến thiên nhiên. Vì vậy, để đạt mục tiêu giới hạn mức tăng nhiệt độ toàn cầu ở mức 1,5°C theo Thỏa thuận Paris năm 2015, việc lồng ghép các giải pháp dựa vào thiên nhiên (nature-based solutions) là điều tất yếu.
Thiên nhiên trong chiến lược vốn và quản trị rủi ro
Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra tầm quan trọng kinh tế của thiên nhiên. Theo WEF, hơn 50% GDP toàn cầu phụ thuộc vừa phải hoặc cao vào các tài sản tự nhiên và dịch vụ hệ sinh thái. Báo cáo của S&P Global Sustainable1 (đơn vị chuyên trách của Tập đoàn S&P Global (Standard & Poor’s Global) là nhà cung cấp dữ liệu và phân tích ESG) cũng cho thấy 85% doanh nghiệp thuộc chỉ số S&P Global 1200 có sự phụ thuộc đáng kể vào thiên nhiên trong hoạt động trực tiếp.
Điều này lý giải tại sao ngân hàng trung ương và cơ quan giám sát tài chính đã bắt đầu coi suy giảm đa dạng sinh học là rủi ro hệ thống. Mạng lưới vì mục tiêu “xanh hóa” Hệ thống Tài chính (Network for Greening the Financial System - NGFS) đã đưa ra khung đánh giá rủi ro tài chính liên quan đến thiên nhiên vào năm 2023. Tương tự, Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (Organisation for Economic Co-operation and Development - OECD) cũng đã xây dựng khung quản trị rủi ro về suy giảm thiên nhiên.
Trên thực tế, các giải pháp đầu tư gắn với bảo tồn thiên nhiên đang mở ra hướng đi mới. Điển hình, Ngân hàng Thế giới (World Bank) phát hành Trái phiếu Tê giác (Rhino Bond) nhằm gây quỹ bảo tồn loài tê giác đen tại Nam Phi. Thay vì trả lãi truyền thống, khoảng 10 triệu USD lợi nhuận được phân bổ cho các chương trình bảo tồn, và lợi tức của nhà đầu tư gắn trực tiếp với kết quả gia tăng số lượng tê giác. Đây là ví dụ cho thấy cách thị trường vốn có thể thiết kế công cụ tài chính dựa trên “kết quả bảo tồn” thay vì thuần túy dựa trên lợi nhuận tài chính.
Ngoài ra, Tổ chức Tài chính Quốc tế (International Finance Corporation - IFC) đã ban hành Hướng dẫn tham chiếu về tài chính đa dạng sinh học (Biodiversity Finance Reference Guide), giúp nhà đầu tư xác định dự án đủ điều kiện theo chuẩn mực trái phiếu xanh (Green Bond Principles) và khoản vay xanh (Green Loan Principles). Trong khi đó, Lực lượng Đặc nhiệm về công bố tài chính liên quan đến Khí hậu (Task Force on Nature-Related Disclosures - TNFD) xây dựng bộ khuyến nghị nhằm tích hợp thiên nhiên vào quá trình ra quyết định tài chính, qua đó điều hướng dòng vốn toàn cầu sang các mô hình “tích cực với thiên nhiên” (nature-positive).
Ngân hàng trước bài toán giảm phát thải tài trợ
Song hành với vấn đề thiên nhiên, áp lực giảm phát thải từ danh mục tài trợ đang trở thành một yêu cầu cấp bách với các ngân hàng. Theo phân tích của Moody’s Ratings, nhiều tổ chức tín dụng gặp khó do thiếu dữ liệu phát thải chất lượng cao, đặc biệt ở các doanh nghiệp vừa và nhỏ hoặc các ngành khó định lượng. Phát thải phạm vi 3 (Scope 3) - phát sinh trong toàn bộ chuỗi giá trị - lại càng phức tạp do chưa có chuẩn mực báo cáo thống nhất.
Các ngân hàng áp dụng hai loại mục tiêu chính: (i) Mục tiêu tuyệt đối (Absolute targets): Yêu cầu giảm tổng lượng phát thải, thường gắn với việc rút vốn khỏi các lĩnh vực có rủi ro cao như than nhiệt điện, dầu khí, sản xuất điện than. Một số ngân hàng cam kết loại bỏ hoàn toàn tín dụng với ngành than trước năm 2030 hoặc 2040; (ii) Mục tiêu cường độ (Intensity-based targets): Đo lường phát thải trên mỗi đơn vị sản lượng, cho phép tiếp tục duy trì hoặc mở rộng cấp tín dụng cho các ngành đang giảm dần cường độ carbon.
Để đạt được mục tiêu, ngân hàng sử dụng chiến lược quản lý danh mục chủ động và thụ động. Chiến lược chủ động: Điều chỉnh cơ cấu khách hàng, tăng tỷ trọng doanh nghiệp phát thải thấp. Chiến lược thụ động: Đựa vào xu hướng giảm phát thải toàn ngành, song cách tiếp cận này tiềm ẩn rủi ro vì sự chuyển đổi không diễn ra đồng đều.
Khung quản trị bền vững ngày càng được củng cố. Các ngân hàng hàng đầu đã bổ nhiệm Giám đốc bền vững (Chief Sustainability Officer - CSO), thành lập ủy ban giám sát ở cấp điều hành và hội đồng quản trị, xây dựng bộ khung đánh giá chuyển dịch carbon và tích hợp trực tiếp vào quy trình phê duyệt tín dụng. Tại Liên minh châu Âu, các quy định mới còn yêu cầu ngân hàng lồng ghép rủi ro khí hậu - môi trường vào kế hoạch vốn và quản trị nội bộ, phù hợp với tham vọng phát thải ròng bằng 0.
Rủi ro, cơ hội và triển vọng phía trước
Cả hai yếu tố - suy giảm thiên nhiên và phát thải khí nhà kính - đã vượt khỏi phạm vi “rủi ro phi tài chính”, trở thành rủi ro hệ thống đối với doanh nghiệp, ngành kinh tế và thị trường vốn. Đồng thời, chúng cũng mở ra cơ hội đầu tư và kinh doanh.
Với nhà đầu tư, việc chuyển hướng vốn sang các mô hình “tích cực với thiên nhiên” hoặc các doanh nghiệp có lộ trình giảm phát thải rõ ràng giúp vừa quản trị rủi ro, vừa tạo ra lợi nhuận dài hạn. Với ngân hàng, cân bằng giữa hỗ trợ khách hàng chuyển đổi và đạt mục tiêu phát thải của riêng mình sẽ là thách thức chiến lược trong thập kỷ tới.
Trong giai đoạn tiến tới năm 2030, khi dữ liệu phát thải được cải thiện, khung quản trị bền vững trở nên chặt chẽ và quy định quốc tế đồng bộ hơn, có thể kỳ vọng sự tiến bộ rõ rệt. Thị trường tài chính toàn cầu đang bước vào thời kỳ mà bảo tồn đa dạng sinh học, giảm phát thải và đổi mới công cụ tài chính không còn là lựa chọn, mà đã trở thành yêu cầu tất yếu để đảm bảo ổn định kinh tế - xã hội và niềm tin của nhà đầu tư.
Tài liệu tham khảo
1. Marcus Pratsch (2025). No net zero without nature-positive outcomes. OMFIF. https://www.omfif.org/2025/08/no-net-zero-without-nature-positive-outcomes/
2. Frank Mirenzi (2025). Challenges and strategies for banks in reducing financed emissions. OMFIF. https://www.omfif.org/2025/08/challenges-and-strategies-for-banks-in-reducing-financed-emissions/
Hữu Quân