Ngày 10/6/2024, Ngân hàng Thanh toán quốc tế (BIS) đã đưa ra đánh giá về diễn biến trên thị trường tài chính quốc tế dựa trên kết quả thống kê tiền tệ.
Báo cáo nêu rõ, trong những năm cuối thập kỷ 1950, xu hướng mở rộng hoạt động ngân hàng quốc tế đã dẫn đến những lo ngại về nguy cơ mất kiểm soát tiền tệ do hoạt động ngân hàng ở nước ngoài gây ra. Xu hướng này đã thúc đẩy BIS tiến hành thống kê các hoạt động ngân hàng nội địa (LBS) nhằm đánh giá vị thế ngoại hối của các đồng bản tệ. Trong những năm 1960, LBS đã theo dõi việc sử dụng tiền tệ bên ngoài ngân hàng, thu thập và biên soạn các dữ liệu về trái phiếu, các thị trường ngoại hối và phái sinh.
Thống kê này nhấn mạnh vị thế rộng khắp của các đồng tiền chủ chốt - chủ yếu là USD - trong hệ thống tài chính toàn cầu. Trong hoạt động ngân hàng quốc tế, nguyên nhân dẫn đến vị thế áp đảo của USD là do việc sử dụng các giao dịch tài chính của các công ty nước ngoài. Trên các thị trường trái phiếu quốc tế, trái phiếu USD chiếm phần lớn lượng trái phiếu đang lưu hành. Trên các thị trường ngoại hối, USD là lựa chọn hàng đầu. Kết quả là, các nghĩa vụ thanh toán USD ngày càng tăng cao, chủ yếu là ở bên ngoài nước Mỹ, tạo ra những tổn thương tiềm tàng. Những đồng tiền khác như EUR, JPY, GBP cũng được ưa chuộng trên thị trường quốc tế, nhưng mức độ thấp hơn. Thực tế này đặt ra sự cần thiết phải thừa nhận vai trò quốc tế của các đồng tiền chủ chốt, qua đó có thể nắm bắt các vấn đề chính sách liên quan, như tác động của diễn biến tỷ giá đến lạm phát và hoạt động kinh tế, các hoạt động tài chính quốc tế.
Các đồng tiền trong nền tài chính quốc tế
Đối với các hợp đồng kinh tế và công cụ tài chính, đơn vị tiền tệ đóng vai trò quan trọng, nó tạo thuận lợi cho việc trao đổi hàng hóa, dịch vụ và nguồn vốn. Nhìn chung, giá cả hàng hóa và dịch vụ được tính theo đồng bản tệ. Trái lại, giá trị các hợp đồng trao đổi thương mại quốc tế thường được tính theo các ngoại tệ chủ chốt, chủ yếu là USD.
Việc sử dụng một đồng tiền trên phạm vi quốc tế có thể được xác định theo khu vực phát hành tiền, với những hoạt động bao gồm các giao dịch hay vị thế liên quan đến người không cư trú, nó loại trừ giao dịch bản tệ trong nước (hoặc khu vực tiền tệ như trao đổi EUR giữa các nước thuộc khu vực đồng tiền chung euro). Vì thế, phạm vi quốc tế này bao gồm các phân đoạn: trao đổi tiền tệ giữa người cư trú và không cư trú (cả dòng tiền vào và ra); và hoạt động hải ngoại giữa người không cư trú của khu vực tiền tệ (người nước ngoài).
Hoạt động ngân hàng quốc tế
Cuối thập niên 1950s, tiền gửi USD bắt đầu chất đống tại các ngân hàng bên ngoài nước Mỹ, làm dấy lên những lo ngại về tác động của nó đến sự truyền tải chính sách tiền tệ của Cục Dự trữ liên bang Mỹ (Fed), khi các khung khổ chính sách tập trung vào việc kiểm soát tổng tiền. Diễn biến này đã dẫn đến sự thu thập LBS nhằm theo dõi trái quyền quốc tế của các ngân hàng - là phần bổ sung cho tổng tiền trong nước. Kể từ đó, LBS bắt đầu mở rộng nhằm xác định cách thức sử dụng các đồng tiền chủ chốt trong hoạt động ngân hàng giữa các nước và khu vực kinh tế.
Trong ba thập niên trước khi xảy ra khủng hoảng tài chính toàn cầu (GFC), trái quyền quốc tế hàng năm của các ngân hàng tăng trung bình trên 10%, chủ yếu là trái quyền USD. Sau GFC, trái quyền sụt giảm mạnh và trở nên trầm lắng, khi các ngân hàng tái cấu trúc bảng cân đối kế toán và các định chế tài chính phi ngân hàng gia tăng sự hiện diện trong nền tài chính quốc tế.
Giữa thập niên 1980s, trái quyền USD tăng kỷ lục và chiếm gần 80% trái quyền quốc tế, sau đó giảm dần. Cuối những năm 1980s, tỷ trọng JPY tăng dần, khi các ngân hàng Nhật Bản mở rộng hoạt động ở nước ngoài trong bối cảnh hoạt động ngân hàng trong nước bùng nổ. Tương tự, trái quyền EUR tăng nhanh, sau khi đồng tiền chung này hình thành vào năm 1999, chiếm tỷ trọng khoảng 25% vào giữa những năm 2000s. Do tác động của cuộc khủng hoảng nợ quốc gia 2010-2012, tỷ trọng EUR giảm sâu, trả lại vị trí cho trái quyền USD.
Trong hoạt động ngân hàng quốc tế, việc sử dụng USD của các công ty nước ngoài chiếm vị thế áp đảo, khi các khách hàng cho vay hoặc vay USD từ các ngân hàng tại Mỹ và sau đó cho vay lại ở nước ngoài. Tuy nhiên, phần lớn hoạt động này không liên quan đến các công dân cư trú tại Mỹ. Năm 2018, các công ty nước ngoài chiếm 2/3 tổng trái quyền USD, sau đó giảm dần khi lãi suất USD tăng cao đã thu hút đầu tư vào chứng khoán Mỹ, làm tăng trái quyền qua biên giới đối với Mỹ.
Tín dụng ngoại tệ
Các chỉ số thanh khoản toàn cầu của BIS theo dõi tổng lượng tín dụng, bao gồm cho vay và đầu tư chứng khoán dưới dạng ba ngoại tệ chủ chốt USD, EUR và JPY trên thị trường quốc tế (bên ngoài quốc gia phát hành tiền tệ). Các chỉ số thống kê này phát hiện cách thức mà khách hàng vay vốn kết hợp các khoản vay và đầu tư trái phiếu nhằm đối phó với chi phí vay vốn và diễn biến trên thị trường quốc tế. Sau GFC, đầu tư trên thị trường trái phiếu đã che lấp tín dụng ngân hàng. Cụ thể là: Trước GFC, tín dụng ngoại tệ tăng nhanh, phần lớn là cho vay USD và EUR đối với khách hàng tại các nước phát triển (AEs). Yếu tố hỗ trợ xu hướng mở rộng tín dụng là chính sách tiền tệ nới lỏng và lơi lỏng trong việc quản lý đòn bẩy;
Sau GFC, tăng trưởng tín dụng ngoại tệ chậm dần, và khách hàng chuyển sang vay vốn trên thị trường trái phiếu, khi các ngân hàng siết chặt tiêu chuẩn cho vay sau khủng hoảng và đối mặt với quy định quản lý khắt khe cũng như tác động của khủng hoảng nợ tại khu vực đồng euro. Sau năm 2010, sự mở rộng tín dụng USD chủ yếu bắt nguồn từ cho vay đối với khách hàng tại các nước mới nổi và các trung tâm tài chính, khi Fed nới lỏng chính sách tiền tệ và làn sóng tìm kiếm lợi nhuận của các nhà đầu tư.
Gần đây, môi trường tài chính vĩ mô đã chứng kiến sự chuyển dịch quan trọng. Từ năm 2021, lạm phát tăng cao trên toàn cầu đã thúc đẩy làn sóng thắt chặt tiền tệ trên thế giới, chấm dứt chế độ tiền tệ nới lỏng kéo dài sau GFC. Trong đó, Fed đã nhanh chóng tiến hành các đợt tăng lãi suất quy mô lớn, đẩy USD lên các đỉnh cao mới. Đồng EUR cũng tăng giá, sau khi Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB) bước vào chu kỳ thắt chặt tiền tệ. Trái lại, cam kết của Ngân hàng Trung ương Nhật Bản (BoJ) về duy trì chính sách tiền tệ nới lỏng đã kéo dài xu hướng mất giá JPY, và đồng tiền này trở nên ưa chuộng do lãi suất thấp.
Tăng trưởng tín dụng ngoại tệ đã phản ánh những thay đổi về chính sách tiền tệ và tỷ giá, tăng thêm rủi ro, nhất là đối với các khách hàng vay vốn tại các nước mới nổi (EMEs), và trở thành vấn đề toàn cầu. Từ năm 2016, tín dụng USD bên ngoài nước Mỹ bắt đầu xu hướng giảm với mức giảm 0,8% (khi Fed tăng lãi suất 1%), hoặc 0,5% (khi chỉ số USD tăng 1%). Xu hướng vận động này bắt đầu tăng cao từ cuối năm 2021, và tín dụng dành cho EMEs trở nên nhạy bén, USD tăng giá có thể gây tổn thương cho các khách hàng vay vốn thông qua kênh tài chính hay tỷ giá.
Thị trường ngoại hối quốc tế
Trong hoạt động cho vay USD, phái sinh ngoại hối là thị trường lớn nhất. Cuối năm 2023, dư nợ phái sinh ngoại hối (chủ yếu bao gồm hoán đổi ngoại hối) đã vượt ngưỡng 100 nghìn tỷ USD, gần bằng GDP toàn cầu (105 nghìn tỷ USD) và gấp 4 lần kim ngạch thương mại quốc tế (24 nghìn tỷ USD). USD là lựa chọn hàng đầu, chiếm khoảng 90% tổng giá trị giao dịch phái sinh ngoại hối.
Vị thế áp đảo của USD trên thị trường phái sinh ngoại hối liên quan đến vai trò của đồng tiền này trong trao đổi thương mại quốc tế và là đồng tiền chủ đạo trên các thị trường vốn toàn cầu. Cuối năm 2023, dư nợ 56 nghìn tỷ USD mà khách hàng chưa trả các công ty môi giới là các công ty tài chính khác như các quỹ hưu trí và công ty bảo hiểm.
Nợ ngoại tệ của EMEs
Trong những thập kỷ qua, mức độ tổn thương nợ ngoại tệ đã có nhiều thay đổi. Trong những năm 1980s, cho vay USD đối với các chính phủ đã dẫn đến khủng hoảng nợ tại Mỹ Latinh. Tương tự, sự lệ thuộc vào nợ ngoại tệ cũng là tâm điểm của khủng hoảng trong những năm 1990s, với vai trò nổi bật của các doanh nghiệp vay vốn. Trước khủng hoảng tài chính châu Á, nợ ngoại tệ chiếm khoảng 50% GDP của Thái Lan, Indonesia và Philippines. Cũng như các nước Mỹ Latinh trong những năm 1980s, một số EMEs châu Á lệ thuộc nặng nề vào nguồn vốn vay ngân hàng. Trong GFC, ngoại tệ của các ngân hàng là nguồn vốn quan trọng. Sau GFC, các doanh nghiệp phi ngân hàng tại EMEs đã tăng cường các nỗ lực đáp ứng nhu cầu ngoại tệ từ thị trường trái phiếu.
Từ những năm 1990s, nhiều nước đã tập trung nỗ lực giảm bớt sự lệ thuộc vào vay nợ ngoại tệ, tăng cường vay nội tệ bằng cách thu hút các doanh nghiệp nước ngoài tham gia thị trường trái phiếu nội tệ.
Cho vay ngoại tệ trong hoạt động ngân hàng quốc tế
Các ngân hàng toàn cầu quản lý rủi ro tiền tệ bằng cách cho vay ngoại tệ hoặc thông qua phái sinh ngoại hối. Liên quan đến vấn đề này, vị thế USD của các ngân hàng bên ngoài nước Mỹ là trọng tâm, với cân đối nợ USD nội bảng tăng cao trước khi xảy ra GFC, sau đó đi ngang dưới mức đỉnh 2008 cho đến năm 2016, chủ yếu là do các ngân hàng châu Âu thu hẹp cho vay (giảm dần bảng cân đối nợ nội bảng từ tỷ trọng gần 2/3 nợ toàn cầu vào cuối năm 2007 xuống dưới ½ vào cuối năm 2023). Từ khi xảy ra GFC, các ngân hàng Canada, Nhật Bản và EMEs đóng vai trò dẫn dắt xu hướng tăng nợ các ngân hàng bên ngoài nước Mỹ. Đến cuối năm 2023, dư nợ USD của các ngân hàng bên ngoài nước Mỹ lên đến 21 nghìn tỷ USD, trong khi cân đối nợ USD ngoại bảng thông qua hoán đổi ngoại hối ước tính gấp đôi mức này.
Các ngân hàng bên ngoài nước Mỹ sử dụng các chi nhánh trên toàn cầu để cho vay và đầu tư USD, với khoảng ¼ dư nợ USD dưới dạng cấp vốn cho các chi nhánh tại Mỹ. Phần còn lại ¾ (hoặc 16 nghìn tỷ USD) là cấp vốn cho các chi nhánh bên ngoài nước Mỹ.
Phái sinh ngoại hối và nợ USD biến mất
Vị thế áp đảo của USD trong các tài sản phái sinh ngoại hối cho thấy, các nghĩa vụ thanh toán USD ngoại bảng tăng cao, có thể dẫn đến những sai lệch về kỳ hạn và căng thẳng thanh khoản. Không như những tài sản phái sinh khác, mua bán kỳ hạn và hoán đổi ngoại hối phái sinh liên quan đến những khoản thanh toán rất lớn. Trái với các khoản nợ có tài sản thế chấp, những nghĩa vụ thanh toán này không thể hiện trên bảng cân đối kế toán, và vì thế nó “biến mất” trong tiêu chuẩn thống kê nợ.
Các khoản nợ USD dưới dạng phái sinh ngoại hối đang chao đảo mạnh, nhưng khó nhận dạng và bên nợ không rõ ràng. Đến cuối năm 2023, các ngân hàng môi giới nắm giữ 91 nghìn tỷ USD dư nợ phái sinh ngoại hối. Trong đó, 56 nghìn tỷ USD là nợ của các khách hàng, với khoảng 28 nghìn tỷ USD là nợ doanh nghiệp phi ngân hàng bên ngoài nước Mỹ (vay USD để đầu tư và dự phòng các khoản phải thu), gấp khoảng 2 lần nợ USD nội bảng. Nợ USD ngoại bảng của các ngân hàng có trụ sở bên ngoài nước Mỹ ước tính vào khoảng 41 nghìn tỷ USD, trong khi nợ USD nội bảng vào khoảng 15 nghìn tỷ USD.
Có thể nói, việc sử dụng các đồng tiền chủ chốt trong tài chính quốc tế đã vượt xa tỷ trọng phát hành (những đồng tiền này) trong hoạt động kinh tế toàn cầu, trong đó USD chiếm vị thế áp đảo cả về giá trị tuyệt đối và tỷ trọng trên thị trường tài chính quốc tế, tiếp đến là EUR, JPY và GBP. Xu hướng này bắt nguồn chủ yếu từ việc sử dụng ngoại tệ ở nước ngoài (như giao dịch USD giữa các bên đối tác bên ngoài nước Mỹ).
Với vị thế áp đảo, các đồng tiền chủ chốt đang định hình các dòng vốn quốc tế, và các quyết định chính sách của quốc gia phát hành những đồng tiền này lan tỏa sang phần còn lại trên thế giới. Tăng trưởng tín dụng ngoại tệ nhạy bén với lãi suất và tỷ giá, chất thêm gánh nặng nợ nần, nhất là đối với EMEs, do những đồng tiền này tăng giá thường là một yếu tố quan trọng kích hoạt nhiều cuộc khủng hoảng.
Nguồn: BIS tháng 6/2024