| |
|
|
|
|
|
| DƯ NỢ TÍN DỤNG ĐỐI VỚI NỀN KINH TẾ VÀ TỐC ĐỘ TĂNG TRƯỞNG |
| (Tháng 10 Năm 2025) |
|
|
| STT |
Chỉ tiêu |
Số dư (Tỷ đồng) |
Tốc độ tăng (Giảm) so với cuối năm 2024 (%) |
|
| 1 |
Nông nghiệp, lâm nghiệp và thuỷ sản |
1.106.909,62 |
8,26 |
| 2 |
Công nghiệp và xây dựng |
4.314.295,34 |
11,35 |
|
- Công nghiệp |
2.968.266,73 |
10,85 |
|
- Xây dựng |
1.346.028,61 |
12,47 |
| 3 |
Hoạt động Thương mại, Vận tải và Viễn thông |
4.793.564,4 |
8,8 |
|
- Thương mại |
4.341.914,71 |
7,89 |
|
- Vận tải và Viễn thông |
451.649,69 |
18,35 |
| 4 |
Các hoạt động dịch vụ khác |
7.792.767,4 |
23,43 |
|
TỔNG CỘNG |
18.007.536,76 |
15,31 |
| Ghi chú: null |
|
|