Tại Hội nghị Khí hậu của Norges Bank ở Oslo, Na Uy ngày 21/10/2025, thông điệp bà Christine Lagarde - Chủ tịch Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB) mang tới không phải là một lời kêu gọi cảm tính cho “xanh hoá” mà là một phân tích sắc sảo dựa trên lý trí và dữ kiện về tam giác chính sách khó hòa giải: An ninh năng lượng, tính bền vững và khả năng chi trả.
Ảnh minh họa (Nguồn: Internet)
Chủ tịch ECB chỉ rõ, cuộc khủng hoảng năng lượng sau xung đột Nga - Ukraine đã phơi bày điểm yếu chiến lược của châu Âu và chỉ có một con đường thực tế để vừa bảo toàn ngành công nghiệp vừa đáp ứng mục tiêu khí hậu, đó là đẩy nhanh đầu tư vào năng lượng tái tạo, đồng bộ hoá thị trường điện và tháo gỡ nút thắt cấp phép.
Trước năm 2022, châu Âu tin rằng có thể theo đuổi đồng thời sự bền vững và chi phí thấp, mà nhập khẩu khí đốt giá rẻ từ Nga là minh chứng. Khi nguồn cung bị cắt, hậu quả ngay lập tức là một cú sốc lạm phát: Giá năng lượng tăng 37% trong khu vực đồng Euro năm 2022, đẩy lạm phát chung lên 8,4% và buộc ECB thực hiện chuỗi thắt chặt tiền tệ nhanh nhất trong lịch sử hiện đại của mình. Nhưng điều đáng lo ngại không chỉ là số liệu ngắn hạn, theo đó bà Christine Lagarde nhấn mạnh tổn thương lâu dài cho sức cạnh tranh công nghiệp châu Âu, nơi giá điện cao gấp 2,5 lần so với Mỹ và giá khí đốt gần gấp 4 lần.
Trong bối cảnh đó, lập luận của Chủ tịch ECB có ba tầng. Thứ nhất, năng lượng tái tạo là công cụ duy nhất có khả năng đồng thời đáp ứng an ninh, bền vững và chi phí thấp về lâu dài. Hệ thống dựa trên điện gió, mặt trời và lưu trữ năng lượng, với nguồn sinh ra tại chỗ và chi phí biến đổi thấp, sẽ làm “phai mờ” mối liên hệ giữa giá điện và giá khí đốt, từ đó hạ và ổn định chi phí cho doanh nghiệp và người tiêu dùng. Thứ hai, thách thức không phải là công nghệ, chi phí công nghệ sạch đã giảm mạnh trong thập niên qua; vấn đề nằm ở chi phí hệ thống, theo đó đầu tư khổng lồ cần dành cho công suất mới, lưới truyền tải, kho dự trữ và giải quyết nút thắt chuỗi cung ứng nguyên vật liệu hi-tech (lithium, nickel, đất hiếm). Thứ ba, cách tiếp cận tản mác và chậm trễ chính sách sẽ đắt đỏ hơn, bởi trì hoãn chỉ kéo dài thời gian mà thị trường vẫn phụ thuộc vào nhiên liệu nhập khẩu và biến động giá.
Các số liệu bà Christine Lagarde nêu ra cho thấy quy mô của nhiệm vụ: Ủy ban châu Âu ước tính cần khoảng 150 tỷ Euro mỗi năm cho phát điện và lưới; nếu xét cả khử cacbon cho công nghiệp và giao thông, tổng nhu cầu đầu tư có thể đạt khoảng 1,2 nghìn tỷ Euro mỗi năm, trong đó khu vực tư nhân phải đóng góp hơn hai phần ba. Đồng thời, chuỗi cung ứng nguyên liệu còn mong manh, các ước tính cho thấy, nếu loại trừ nhà cung cấp lớn nhất, nguồn cung toàn cầu vào 2035 có thể chỉ đáp ứng 2/3 nhu cầu lithium, khoảng một nửa nhu cầu nickel và chưa tới một nửa nhu cầu đất hiếm.
Những con số ấy khiến lập luận “đầu tư là cần thiết” trở thành hiển nhiên; thách thức thực tế là làm thế nào để huy động vốn và phân bổ hiệu quả. Tại Hội nghị, bà Christine Lagarde chuyển sang một luận điểm then chốt mà các nhà hoạch định chính sách nên xem xét kỹ, đó là một thị trường vốn châu Âu sâu rộng, tích hợp là điều kiện tiên quyết để chuyển tiết kiệm sang dự án xanh quy mô lớn. Chủ tịch ECB cho biết, hiện doanh nghiệp châu Âu vẫn xếp hạng thấp về kỳ vọng sử dụng vốn chủ sở hữu và nợ dài hạn cho đầu tư xanh; nhiều doanh nghiệp nêu “thiếu sẵn sàng của nhà đầu tư” là rào cản nghiêm trọng. Từ góc độ ECB, chuyện này không chỉ là nhiệm vụ của ngành công nghiệp hay môi trường mà nó liên quan trực tiếp đến triển vọng tăng trưởng, việc làm và ổn định giá cả.
Đồng thời, bà Christine Lagarde chỉ ra các rào cản hành chính gây tắc nghẽn dự án như thời gian cấp phép có thể lên tới 5 năm cho điện mặt trời quy mô lớn và 9 năm cho điện gió trên bờ. Trì hoãn như vậy làm xói mòn lợi ích thời gian của các khoản đầu tư và tăng chi phí. Do đó, chính sách cần vừa bảo đảm ổn định khung pháp lý (ví dụ cơ chế giá carbon đáng tin cậy) vừa rút ngắn thủ tục cấp phép, để giảm rủi ro triển khai và thu hút vốn tư nhân.
Bên cạnh đó là lợi thế so sánh địa lý châu Âu, với khu vực Nam Âu có ưu thế về năng lượng mặt trời, còn Bắc Âu có lợi thế về gió. Theo các nghiên cứu cho thấy, kết nối xuyên biên giới và hội nhập thị trường điện có thể giảm chi phí hệ thống chung khoảng 9%, tương đương khoảng 26 tỷ Euro mỗi năm. Đó là luận cứ mạnh mẽ cho sáng kiến xây dựng “liên minh năng lượng” châu Âu hơn là các giải pháp biệt lập từng quốc gia, điều này phù hợp với mục tiêu giảm chi phí và tối ưu hoá đầu tư.
Tuy nhiên, có những rủi ro không kém phần thực tế. Chi phí vật liệu, đứt gãy chuỗi cung ứng, vấn đề lưu trữ năng lượng và biến động ngắn hạn do “điện gió yếu” vẫn có thể tạo ra những cú sốc giá nếu hạ tầng không kịp triển khai. Bà Christine Lagarde cảnh báo rằng, nới lỏng mục tiêu xanh để giảm chi phí tạm thời là “bẫy tồi tệ nhất”, trì hoãn chỉ khiến chi phí tích luỹ do duy trì liên kết với thị trường khí đốt và các khoản chi phí curtailment (là một chỉ số tài chính quan trọng phản ánh hiệu quả đầu tư và vận hành năng lượng tái tạo) cao hơn trong tương lai.
Có thể nói, có hai luận điểm chiến lược cần nhấn mạnh. Thứ nhất, việc chuyển đổi không phải chỉ là câu chuyện “công nghệ rẻ hơn” mà là một bài toán tài chính công - tư phức hợp, đòi hỏi cải tổ thị trường vốn, bảo đảm tín dụng xanh, và phát triển các sản phẩm tài chính dài hạn phù hợp cho hạ tầng năng lượng. Thứ hai, năng lượng là mạch máu chiến lược của nền kinh tế; do đó, chính sách tốn kém, ví dụ như trợ cấp, bảo lãnh rủi ro hoặc ưu đãi thuế cần được thiết kế một cách khéo léo để tối đa hoá hiệu quả đầu tư và tránh méo dạng thị trường.
Hàm ý chính sách
Từ thông điệp của bà Christine Lagarde tại Hội nghị Khí hậu của Norges Bank ở Oslo, Na Uy có thể rút ra một số hàm ý chính sách sau:
Một là, nhận diện năng lượng là rủi ro tiền tệ và tài chính hệ thống: Ngân hàng trung ương cần đưa rủi ro năng lượng (biến động giá, rủi ro chuỗi cung ứng, phơi nhiễm doanh nghiệp ngành năng lượng) vào khung phân tích vĩ mô và stress-test hệ thống tài chính.
Hai là, hỗ trợ phát triển thị trường vốn xanh: Thông qua cơ chế dự trữ tài sản, phân tích rủi ro xanh chuẩn hoá và khuyến khích thị trường trái phiếu xanh tiêu chuẩn hóa, Ngân hàng trung ương có thể làm giảm rủi ro cho dự án hạ tầng.
Ba là, cân bằng mục tiêu lạm phát và hỗ trợ chuyển đổi xanh: Khi chính sách tiền tệ thắt chặt để kiềm chế lạm phát năng lượng, cần phối hợp với chính sách tài khóa để không bóp nghẹt đầu tư xanh lâu dài.
Bốn là, đẩy mạnh dữ liệu và tiêu chuẩn hoá: Ngân hàng trung ương có vai trò trong việc chuẩn hóa dữ liệu về rủi ro khí hậu, giúp nhà đầu tư đánh giá dự án năng lượng một cách nhất quán.
Năm là, khuyến khích hợp tác xuyên biên giới: Ngân hàng trung ương nên ủng hộ tích hợp thị trường năng lượng khu vực, vì lợi ích ổn định giá và tiết kiệm chi phí hệ thống.
Tài liệu tham khảo:
1. “Europe’s road to renewables”: A speech by Christine Lagarde, President of the ECB, at Norges Bank’s Climate Conference in Oslo, Norway, Oslo, 21 October 2025
2. International Energy Agency (2025), “IEA Support to Accelerating Renewable Energy Permitting (ARPE)”, 18 April.
3. European Commission (2025), “Europeans consider tackling climate change a priority and support energy independence”, press release, 30 June.
4. Van Acker, K. et al. (2022), “Metals for Clean Energy: Pathways to solving Europe’s raw materials challenge”, 5 October.
Mai Anh