Trong bài phát biểu tại Osaka ngày 3/10, Thống đốc Ngân hàng Trung ương Nhật Bản (BoJ) Kazuo Ueda đã đưa ra thông điệp quan trọng: BoJ sẽ tiếp tục duy trì lãi suất cơ bản ở mức 0,5%, song vẫn để ngỏ khả năng nâng dần trong thời gian tới. Đây là một trong ba điểm then chốt trong định hướng chính sách mới: (i) Giữ lãi suất thấp nhưng chuẩn bị cho chu kỳ tăng, (ii) Quản trị rủi ro ngoại sinh, (iii) Bắt đầu thu hẹp bảng cân đối.
Ảnh minh họa (Nguồn: Internet)
Diễn biến này đặt BoJ ở vị thế khác biệt so với Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) và Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB), những nơi đang bước vào giai đoạn nới lỏng hoặc cắt giảm lãi suất.
Lãi suất thấp nhưng “cửa mở” tăng dần
Sau hơn một thập kỷ siêu nới lỏng, BoJ đã nâng lãi suất lên 0,5% hồi đầu năm 2025, đây là mức cao nhất kể từ 2008. Tuy nhiên, lãi suất thực vẫn âm, cho thấy chính sách tiền tệ vẫn thiên về hỗ trợ. Theo Thống đốc Kazuo Ueda, BoJ “sẵn sàng nâng lãi suất khi điều kiện cho phép”, song cần thận trọng để tránh gây sốc thị trường.
Trong khi đó, Fed đã duy trì lãi suất ở vùng cao suốt hơn một năm và chính thức giảm lãi suất lần đầu tiên trong năm 2025, với mức 25 điểm cơ bản, đưa lãi suất xuống 4% - 4,25%, đồng thời dự kiến có thể thực hiện thêm 2 đợt cắt giảm nữa trong năm nay khi thị trường lao động Mỹ suy yếu và tăng trưởng chậm lại. ECB thậm chí đã bước vào chu kỳ hạ lãi suất, giảm từ mức đỉnh khoảng 4% nhằm hỗ trợ nền kinh tế khu vực đồng euro đang chững lại.
Điều đó cho thấy BoJ đi theo quỹ đạo riêng, đó là chưa thể nới lỏng như châu Âu, cũng chưa quyết liệt tăng nhanh như giai đoạn trước của Fed.
Linh hoạt chính sách để quản trin rủi ro ngoại sinh
Nền kinh tế Nhật Bản phụ thuộc lớn vào thương mại và nhập khẩu, khiến BoJ đặc biệt nhạy cảm với cú sốc từ bên ngoài. Lạm phát gần đây, dao động trong khoảng 2,5 - 3%, chủ yếu xuất phát từ giá lương thực như gạo, thịt, thực phẩm chế biến thay vì cầu nội địa. BoJ dự báo CPI lõi có thể xuống dưới 2% trong năm tài khóa tới khi yếu tố cung giảm dần.
Tác động từ chính sách thuế quan 15% của Mỹ cũng là mối lo lớn. Doanh nghiệp xuất khẩu, đặc biệt ngành ô tô đối diện áp lực lợi nhuận suy giảm, trong khi chi phí nhập khẩu gia tăng. Thống đốc BoJ Kazuo Ueda cảnh báo nếu cú sốc này kéo dài, vòng xoáy “lương - giá” có thể bị gián đoạn.
Khác với BoJ, Fed có “tấm đệm” là quy mô thị trường nội địa, cho phép cân bằng giữa lạm phát và tăng trưởng. Còn ECB lại chịu rủi ro cấu trúc, đó là giá năng lượng, chuỗi cung ứng liên vùng, nhưng hiện được hưởng lợi từ xu hướng giảm lạm phát.
Với Nhật Bản, sự nhạy cảm ngoại sinh khiến chính sách tiền tệ khó tiên liệu, và BoJ phải giữ quyền “linh hoạt chính sách” (policy optionality) thay vì cam kết cứng nhắc.
Thu hẹp bảng cân đối: Bước đi thận trọng
Một thay đổi quan trọng khác là BoJ đã bắt đầu giảm quy mô bảng cân đối vốn đã phình to sau nhiều năm mua tài sản. Ngân hàng đã giảm dần mua trái phiếu chính phủ (JGB) và tháng trước thông báo bán ra ETF (Exchange-Traded Fund - Quỹ hoán đổi danh mục) và J-REIT (Japanese Real Estate Investment Trust - Quỹ đầu tư bất động sản Nhật Bản). Thống đốc BoJ khẳng định quá trình này sẽ được thực hiện “từ từ, tránh gây biến động thị trường”.
Khi so sánh với Fed và ECB, có thể thấy, Fed đã thực hiện thu hẹp trái phiếu đáo hạn đối với trái phiếu kho bạc từ 2022, với tốc độ vài chục tỷ USD mỗi tháng; ECB cũng giảm dần tái đầu tư tài sản từ chương trình nới nỏng định lượng (QE - Quantitative Easing). BoJ, ngược lại, mới ở giai đoạn khởi đầu và phải cân bằng giữa việc tái lập chức năng thị trường trái phiếu với ổn định tài chính trong nước.
Điểm khác biệt quan trọng đó là, trong khi Fed và ECB chủ yếu điều chỉnh thông qua lãi suất và tốc độ thu hẹp bảng cân đối kế toán bằng cách giảm lượng tài sản nắm giữ (chủ yếu là trái phiếu chính phủ, chứng khoán đảm bảo bằng thế chấp…) hay còn gọi là thực hiện QT (Quantitative Tightening - thắt chặt định lượng), BoJ phải kết hợp “ba tầng”: điều chỉnh lãi suất, duy trì linh hoạt trước cú sốc bên ngoài, và thu hẹp bảng cân đối theo cách ít gây xáo trộn.
Hàm ý chính sách
BoJ mang lại nhiều bài học cho các ngân hàng trung ương trong khu vực, cụ thể:
Một là, cân bằng mục tiêu kép: Dù lãi suất danh nghĩa tăng, lãi suất thực âm cho thấy chính sách vẫn hỗ trợ tăng trưởng. Các nền kinh tế mở ở châu Á có thể tham khảo cách tiếp cận này để tránh siết chặt quá sớm.
Hai là, theo dõi cú sốc bên ngoài: Như BoJ, nhiều quốc gia Đông Á nhập khẩu lương thực và năng lượng lớn. Điều này đòi hỏi phân tích kỹ kênh truyền dẫn lạm phát từ bên ngoài.
Ba là, thực hiện QT thận trọng: BoJ chọn cách “chia nhỏ” bán tài sản để tránh biến động thị trường. Đây là kinh nghiệm quan trọng cho những quốc gia có quy mô bảng cân đối lớn sau giai đoạn ứng phó đại dịch Covid-19.
Bốn là, giữ linh hoạt chính sách: Tín hiệu “giữ linh hoạt chính sách” - sẵn sàng nâng nhưng chưa cam kết giúp BoJ có dư địa phản ứng. Với các nền kinh tế nhỏ hơn, việc giữ lựa chọn mở cũng là yếu tố sống còn.
BoJ đang đứng tại “ngưỡng chuyển đổi”, đó là không còn duy trì siêu nới lỏng, nhưng cũng chưa bước vào chu kỳ thắt chặt mạnh mẽ. Ba điểm nhấn, đó là lãi suất thấp nhưng chuẩn bị tăng, quản trị rủi ro ngoại sinh, và thu hẹp bảng cân đối phản ánh một chính sách tiền tệ thận trọng nhưng linh hoạt.
So với Fed và ECB, BoJ là “người đi chậm” trong chu kỳ, song chính sự chậm rãi này cho phép ngân hàng kiểm soát rủi ro trong một nền kinh tế nhạy cảm với cú sốc bên ngoài. Với khu vực châu Á, diễn biến tại BoJ không chỉ là câu chuyện riêng của Nhật Bản, mà còn là chỉ dấu quan trọng cho định hướng chính sách tiền tệ toàn khu vực trong giai đoạn bất định phía trước.
Tài liệu tham khảo:
- Leika Kihara: “BOJ's Ueda warns of global uncertainty, keeps markets guessing on next hike” at https://www.reuters.com/business/bojs-ueda-warns-global-uncertainty-impact-wage-outlook-2025-10-03/?utm_source=chatgpt.com
- Bank of Japan: Summary of Opinions at the Monetary Policy Meeting on September 18 and 19, 2025.
- Ian Smith: “Rout in Japanese bonds heralds ‘pivotal change” at https://www.ft.com/content/9cc54fb8-107d-4b17-aa04-83120be20ae9?utm_source=chatgpt.com
Hiền Mai