ECB cam kết thiết lập khung chính sách tiền tệ để đưa lạm phát ổn định quanh mức 2% trong trung hạn, đồng thời giữ độ linh hoạt cần thiết để thích ứng với hoàn cảnh kinh tế từng thời điểm.
Ảnh minh họa (Nguồn: Internet)
Chiến lược chính sách tiền tệ
Tuyên bố chiến lược tiền tệ được cập nhật gần đây của Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB) cung cấp một khuôn khổ chiến lược toàn diện cho nhiều khía cạnh của chính sách tiền tệ. Trong đó tập trung vào những yếu tố có liên hệ trực tiếp nhất tới việc ra quyết định chính sách. Tuyên bố khẳng định: ổn định giá cả được duy trì tốt nhất khi hướng tới mục tiêu lạm phát 2% trong trung hạn, và cam kết này mang tính đối xứng, tức là ECB coi việc lạm phát vượt hoặc thấp hơn mục tiêu đều không mong muốn như nhau. Mục tiêu lạm phát 2% giúp củng cố neo kỳ vọng lạm phát - yếu tố then chốt để duy trì ổn định giá cả.
Tuy nhiên, ECB không tìm cách duy trì lạm phát ở mức 2% mọi thời điểm. Với định hướng trung hạn, ngân hàng chấp nhận những sai lệch tạm thời khỏi mục tiêu do độ trễ và sự bất định trong quá trình truyền dẫn chính sách tiền tệ. Sự linh hoạt này cho phép phản ứng chính sách phù hợp với nguồn gốc, mức độ và tính dai dẳng của cú sốc lạm phát, miễn là kỳ vọng lạm phát vẫn được neo vững.
Về nguyên nhân, các cú sốc cầu có thể khiến lạm phát và tăng trưởng dịch chuyển cùng chiều, trong khi cú sốc cung lại tạo ra sự đánh đổi tạm thời giữa hai mục tiêu. Với độ lớn và tính bền vững, những cú sốc nhỏ và nhất thời ít đe dọa mục tiêu trung hạn hơn so với các cú sốc kéo dài, nghiêm trọng. Do đó, chính sách tiền tệ không nên phản ứng thái quá với biến động tạm thời.
Chiến lược cũng khẳng định rằng ECB cam kết thiết lập chính sách để đưa lạm phát ổn định quanh mức 2% trong trung hạn, đồng thời giữ độ linh hoạt cần thiết để thích ứng với hoàn cảnh kinh tế từng thời điểm. Việc ra quyết định được dựa trên đánh giá tổng hợp tất cả các yếu tố liên quan, bao gồm rủi ro, bất định và các phân tích kịch bản – phản ánh cách tiếp cận “quản trị rủi ro” trong bối cảnh bất định ngày càng cao do các thay đổi cấu trúc như địa chính trị, số hóa, trí tuệ nhân tạo, nhân khẩu học, biến đổi khí hậu và chuyển dịch tài chính toàn cầu.
Chiến lược cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của phản ứng chính sách mạnh mẽ, kịp thời khi lạm phát lệch xa khỏi mục tiêu, nhằm tránh tình trạng kỳ vọng lạm phát bị “mất neo”. Ở chiều ngược lại, các cú sốc giảm phát mạnh buộc ngân hàng trung ương phải cân nhắc tới giới hạn hiệu quả của lãi suất danh nghĩa, trong khi với cú sốc lạm phát lớn, cần tính đến tác động phi tuyến trong hình thành giá cả và tiền lương.
Về tổng thể, khung chiến lược này là nền tảng cho hoạt động điều hành chính sách, đồng thời phân biệt giữa giai đoạn “ổn định” (khi sai lệch lạm phát nhỏ, tạm thời) và giai đoạn “cấp bách” (khi cần hành động mạnh mẽ, bền bỉ để tránh kỳ vọng lạm phát bị trượt neo). Trong vùng “trung gian”, phản ứng chính sách sẽ có mức độ nhưng thận trọng, tập trung vào điều chỉnh chu kỳ lãi suất trong biên độ hẹp. Ngược lại, những lệch pha lớn và kéo dài, như giai đoạn đại dịch Covid-19 và khủng hoảng năng lượng do xung đột Nga-Ukraine, đòi hỏi chính sách quyết liệt và liên tục.
Triển vọng lạm phát cơ bản
Theo dự báo kinh tế vĩ mô tháng 9/2025, lạm phát trung bình được dự báo ở mức 2,1% năm 2025, 1,7% năm 2026 và 1,9% năm 2027 - mức thấp hơn đáng kể so với giai đoạn 2021-2024, triển vọng lạm phát hiện tại có vẻ khả quan hơn nhiều. Đồng thời, việc dự báo lạm phát giảm so với mục tiêu trung hạn 2,0% cần được xem xét kỹ lưỡng.
Trong đó, lạm phát phi năng lượng (gồm lương thực, hàng hóa và dịch vụ) được dự báo giảm dần về khoảng 2%, phản ánh xu hướng hạ nhiệt tiền lương, đồng euro mạnh lên, tác động lan tỏa của giảm phát năng lượng, cũng như ảnh hưởng từ chính sách thắt chặt tiền tệ giai đoạn trước. Ngược lại, lạm phát năng lượng được dự báo ở mức âm trong 2025–2026 nhưng tăng mạnh trở lại năm 2027, phần nào do cơ chế thương mại phát thải EU ETS2 dự kiến có hiệu lực, tạo tác động một lần lên giá năng lượng.
Biểu đồ 1: Dự báo lạm phát phi năng lượng
Nguồn: ECB
Biểu đồ 2: Dự báo lạm phát năng lượng
Nguồn: ECB
Tình trạng giảm phát đang diễn ra cũng phản ánh sự tăng giá của đồng euro, tác động lan tỏa từ giảm phát năng lượng, và tác động giảm phát của giá xuất khẩu thấp hơn từ Trung Quốc. Hơn nữa, tỷ lệ lạm phát giai đoạn 2024 - 2025 cũng bị đẩy lên cao khi các chính phủ đảo ngược hàng loạt các khoản trợ cấp tài chính được đưa ra để giảm thiểu sự gia tăng chi phí sinh hoạt trong giai đoạn 2022-2023; những tác động này bị xóa khỏi dữ liệu lạm phát năm 2026. Tác động chậm trễ của giai đoạn trước của chính sách tiền tệ hạn chế đã góp phần vào tình trạng giảm phát bằng cách điều tiết nhu cầu trong nước, gây áp lực giảm lên cả tăng trưởng tiền lương và tăng trưởng lợi nhuận.
Nhìn chung, những tác động này dự kiến sẽ ổn định vào năm 2026-2027, theo đó lạm phát phi năng lượng được dự báo sẽ ổn định ở mức khoảng 2%. Việc chuyển đổi từ động lực giảm phát sang tỷ lệ lạm phát dự kiến ổn định quanh mục tiêu đã được hỗ trợ bởi việc cắt giảm lãi suất 200 điểm cơ bản kể từ tháng 6/2024 và tất nhiên, điều này phụ thuộc vào việc duy trì lập trường chính sách tiền tệ nhất quán với mục tiêu trong suốt thời gian dự báo.
Định hướng chính sách tiền tệ trong ngắn hạn
Việc xác định lộ trình lãi suất sẽ được tiến hành theo phương châm “phụ thuộc dữ liệu và từng cuộc họp”, không định sẵn đường đi của chính sách. Các quyết định sắp tới sẽ dựa trên triển vọng lạm phát, rủi ro xung quanh, dữ liệu kinh tế - tài chính mới nhất, mức độ truyền dẫn chính sách và các yếu tố nền tảng của lạm phát cơ bản.
Nếu rủi ro giảm phát gia tăng (ví dụ do đồng euro mạnh, cầu xuất khẩu yếu, hay căng thẳng thương mại), việc nới lỏng nhẹ có thể giúp bảo vệ mục tiêu trung hạn. Ngược lại, nếu rủi ro lạm phát tăng (do chi tiêu công lớn, đứt gãy chuỗi cung ứng, hay biến đổi khí hậu), duy trì chính sách hiện tại sẽ là phù hợp hơn.
Trong bối cảnh bất định toàn cầu, đặc biệt là chiến tranh Nga-Ukraine, xung đột Trung Đông và căng thẳng thương mại, ECB nhấn mạnh sự linh hoạt và tính thích ứng của chính sách tiền tệ, đồng thời tiếp tục theo dõi các chỉ báo truyền dẫn qua hệ thống tài chính, tín dụng và thị trường lao động.
Như Chủ tịch ECB Christine Lagarde phát biểu trước Ủy ban Kinh tế và Tiền tệ của Nghị viện Châu Âu ngày 6/10/2025 cho rằng với lạm phát khu vực đồng Euro hiện quanh mức 2% và dự kiến ổn định trong trung hạn. Bà Christine Lagarde khẳng định, ECB sẽ tiếp tục điều hành chính sách tiền tệ theo hướng thận trọng, dựa trên dữ liệu thực tế và quyết định từng cuộc họp, nhằm bảo đảm lạm phát duy trì quanh mục tiêu 2%.
Theo dự báo của ECB, tăng trưởng kinh tế khu vực đồng euro đạt 1,2% năm 2025, 1,0% năm 2026 và 1,3% năm 2027, trong khi lạm phát bình quân được dự báo ở mức 2,1% năm 2025, 1,7% năm 2026 và 1,9% năm 2027. ECB cho rằng triển vọng tăng trưởng và lạm phát đã cân bằng hơn, song vẫn tiềm ẩn rủi ro từ căng thẳng địa chính trị và chính sách thương mại toàn cầu.
Ngọc Khuê (Tổng hợp từ ECB)