DANH SÁCH CÁC NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI NHÀ NƯỚC
(Đến 30/6/2014)
Đơn vị: Tỷ đồng
TT |
TÊN NGÂN HÀNG |
ĐỊA CHỈ |
SỐ GIẤY PHÉP NGÀY CẤP |
VỐN ĐIỀU LỆ |
SỐ CN & SGD |
---|---|---|---|---|---|
1 |
Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam Vietnam Bank for Agriculture and Rural Development (Agribank) |
18 Trần Hữu Dực, khu đô thị Mỹ Đình I, Từ Liêm, Hà Nội |
280/QĐ-NH5 ngày 15/01/1996 |
28.745 |
943 |