DANH SÁCH VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN NĂM 2012 (đến 31/12/2012)
TT |
Tên Ngân hàng |
Số, ngày cấp giấy phép |
Địa chỉ trụ sở chính |
Số điện thoại, số Fax |
|
|
|||||
1 |
RHB (Malaysia) |
* 269/GP-NHNN ngày 9/10/2008 |
Phòng 1208, Lầu 12, Sun Wah Tower 115 Nguyễn Huệ, Quận 1, TP. HCM |
08-38278496 |
|
2 |
Intesa Sanpaolo (Italia) |
* 279/GP-NHNN ngày 23/10/2008 |
Tầng 11, Phòng 1102, 2 Bis-4-6 Lê Thánh Tôn, Phường Bến Nghé, Q1 TP.HCM |
08.3824545/ 08.38245453 |
|
3 |
JP Morgan Chase Bank (Mỹ) |
* 19/GPVPĐD3-NHNN5 ngày 28/11/2000; |
P 201 Số 6 Nhà Thờ, Hoàn Kiếm Hà Nội |
08.3520740/ 35207401 |
|
4 |
Visa International (Asia Pacific), LLC - (Mỹ) |
* 03/GP-NHNN ngày 26/01/2005; |
Phòng 1501- 1502, Lầu 15, SaiGon Tower, 29 Lê Duẩn, Q.1, TPHCM |
08.3520740/ 35207401 |
|
5 |
Wells Fargo (Mỹ) - tại TP. Hà Nội |
* 01/GP-NHNN ngày 20/02/2006; |
P801, Opera Business Center, 60 Lý Thái Tổ, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
04.9366485/ 04.9366486 |
|
6 |
Wells Fargo (Mỹ)- tại TP. Hồ Chí Minh |
* 16/GP-VPĐD ngày 08/08/2003 ; |
235 Đồng Khởi, Quận 1, Tp HCM |
08.8248202/ 08.8248204 |
|
7 |
Nova Scotia Bank (Canada) |
* 33/GP-VPĐD ngày 24/11/2001; |
Phòng 6, Tầng 4, 17 Ngô Quyền, Hà Nội |
04.8252700/ 04.8253322 |
|
8 |
BHF - Bank Aktiengesellschaft (Đức) |
* 01/GP-VPĐD ngày 02/1/2002; |
Floor 14th 35 Nguyễn Huệ, Q.1, HCM |
08.8216857/ 08.8216859 |
|
9 |
Unicredit Bank AG |
* 28/GP-VPĐD ngày 21/9/2001; |
Phòng 808, Tòa nhà Tung Shing, 2 Ngô Quyền, Hà Nội |
04.8265027/ 04.9340327/ 04.8265028 |
|
10 |
Landesbank Baden-Wuerttemberg (Đức) |
06/GP-VPĐD ngày 11/4/2001; |
Floor 3th 27 Lý Thái Tổ Hà Nội |
04.8242153/ 04.8242154 |
|
11 |
Commerzbank AG (Đức) |
03/GP-NHNN ngày 11/04/2006; |
Floor 7th, Toà nhà Landmark, 5B Tôn Đức Thắng, Q1, TPHCM |
08.8226868/ 08.8233838 |
|
12 |
DEUSTCHE BANK (Đức) |
04/GP-NHNN ngày 04/05/2007; |
Room 503, 63 Lý Thái Tổ, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
04.9367255/ 04.9367254 |
|
13 |
Bank Sinopac (Đài Loan) |
* 13/GP-VPĐD ngày 17/7/2001; |
2A-4A, Tôn Đức Thắng, Q1, TPHCM |
08.8257612/13 08.8257676 |
|
14 |
Chinatrust Commercial Bank (Đài loan) |
05/GP-VPĐD ngày 10/4/2001; |
41B Lý Thái Tổ Hà Nội |
04.8249088/ 04.8249099 |
|
15 |
Union Bank of Taiwan (Đài Loan) |
10/2000/NH-GPVP2 ngày 14/9/2000; |
Floo 12th 8 Nguyễn Huệ, Q.1, Tp HCM |
08.8250407/08 08.8250686 |
|
16 |
Hua Nan Commercial Bank, Ltd (Đài Loan) |
05/ GP-VPĐD ngày 11/ 6/ 2004; |
Phòng 303, tầng 3, toà nhà DMC, 535 Kim Mã, Hà Nội |
04.2203168/69 |
|
17 |
Cathay United Bank (Đài Loan) |
09/ GP-NHNN ngày 06/ 12/ 2004; |
88 Hai bà Trưng Hà Nội (cũ) Tầng 7 toà nhà 88 Hai Bà Trưng Hoàn Kiếm HN (Mới) |
04.9366566/67 04.9454168 |
|
18 |
Cathay United Bank (Đài Loan) |
06/ GP-NHNN ngày 12/ 05/ 2005; |
46-48 Phạm Hồng Thái, Q1 TP.HCM |
08.3.8258761/08.3.8258700 |
|
19 |
Taishin International Bank (Đài Loan) |
* 02/ GP-NHNN ngày 11/ 01/ 2005 |
Floor 7th Số 8 Nguyễn Huệ, Q1, TPHCM |
08.8228375/ 08.8228366 |
|
20 |
The Shanghai Commercial and Savings Bank, Ltd (Đài Loan) - đang xin đóng cửa |
11/ GP-NHNN ngày 01/ 12/ 2005; |
Shop 29, Trung tâm Thương mại Big C Đồng Nai, Phường Long Bình Tân, TP. Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai |
0613.933438/ 0613.933697 |
|
21 |
Taiwan Shin Kong Commercial Bank (Đài Loan)- đang xin gia hạn |
23/ GP-NHNN ngày 21/ 09/ 2007 |
Lầu 2, Toàn nhà B, Lô D-01 đường Tân thuận, phường Tân Thuận đông Quận 7, TP.HCM |
08.4135563/ 08.4135564 |
|
22 |
E.Sun Commercial Bank (Đài Loan) |
03/ GP-NHNN ngày 11/ 04/ 2007; |
Phòng 805 lầu 8, 235 Nguyễn Văn Cừ Quận 1-TPHCM |
08.38351313/ 08.38339148 |
|
23 |
BNP Paribas (Pháp) |
27/ GP-VPĐD ngày 20/ 8/ 2001; |
Phòng 802, Opera Bussines Center, 60 Lý Thái Tổ, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
04.8259909/ 04.8259784 |
|
24 |
Natixis Banque BFCE (Pháp); |
1494/ QĐ-NHNN ngày 22/ 11/ 2004; |
53 Quang Trung, Hà Nội |
04.9433667/ 04.9433665 |
|
25 |
Société Générale Bank - tại TP. HCM (Pháp) |
12/ GP-VPĐD ngày 17/ 7/ 2001; |
17A Đặng Trần Côn, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh |
838.240.044 |
|
26 |
Société Générale Bank - tại Hà Nội (Pháp) |
15/ GP-VPĐD ngày 17/ 7/ 2001; |
25 Trần Hưng Đạo, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
39448688/ 39448966 |
|
27 |
Commonwealth Bank of Australia (Australia) |
17/ VPGP3-VPĐD ngày 16/ 11/ 2000; |
31 Hai Bà Trưng Hà Nội |
04.8243213/ 04.8243961 |
|
28 |
ANZ BANK (Úc)- đang xin đóng cửa |
07/ GP-VPĐD ngày 10/ 04/ 2003 |
Số 9 đường Lý Tự Trọng, quận Ninh Kiều, TP. Cần Thơ |
0710.833684/ 0710.833692 |
|
29 |
Fortis Bank (Bỉ)- đang xin đóng cửa |
18/ VPGP2-NHNN5 ngày 21/ 12/ 2000; |
115 Nguyễn Huệ, Q.1, HCM |
08.8219231/ 08.8219232 |
|
30 |
RBI -(Áo) |
* 03/ 2000/ NH-GPVP2 ngày 14/ 3/ 2000; |
6 Phùng Khắc Khoan, Q.1, Tp HCM |
08.8297934/ 08.8221318 |
|
31 |
Phongsavanh (Lào) |
37/ GP-NHNN ngày 10/ 2/ 2011 |
Sun Red River Business Centre, 23 Phan Chu Trinh, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
|
|
32 |
Acom Co., Ltd (Nhật) |
06/ GP-NHNN ngày 30/ 05/ 2006: |
Tầng M Toà nhà Sun Wah, 115 Nguyễn Huệ, Q1, TPHCM |
08.8219851/ 08.8219181 |
|
33 |
Mitsubishi UFJ Lease & Finance Company Limited (Nhật) |
* 17/ GP-NHNN ngày 13/ 09/ 2007; |
Floor 9th Toà nhà Sun Wah, 115 Nguyễn Huệ, Q1, TP.HCM |
08.8219090/ 08.8278539 |
|
34 |
Industrial Bank of Korea (Hàn Quốc) |
* 10/ GP-NHNN-VPĐD ngày 13/ 10/ 2005 |
Đơn vị B2, 2F VIT TOWER, 519 Đường Kim Mã, Quận Ba Đình Hà Nội |
04.22209001/ 04.22209003 |
|
35 |
Korea Exchange Bank (Hàn quốc) |
06/ GP-VPĐD ngày 24/ 07/ 2002 |
Lầu 5, Tòa nhà Diamond Plaza, 34 Lê Duẩn, Q.1, Tp HCM |
08.8274273/ 0838274281 |
|
36 |
Kookmin Bank (Hàn Quốc) |
*22/ GP-NHNN ngày 21/ 09/ 2007 |
Phòng 812, tầng 8, tòa nhà Daeha, 360 Kim Mã, Ba Đình, HN |
08.9107058/ 08.39107059 |
|
37 |
Hana Bank (Hàn Quốc) |
56/ GP-NHNN ngày 12/ 11/ 2007; |
Unit 4, tầng 4 Saigon Centre, 65 Lê Lợi, Quận 1, TP.HCM |
08.38270245/ 38270250 |
|
38 |
Bank of India (Ấn Độ)- đang xin gia hạn |
* 10/ GP-VPĐD ngày 20/ 12/ 2002; |
Số 2 Thi Sách, Q.1, Tp HCM |
08.8246340/ 08.8246341 |
|
39 |
Indian Oversea Bank (Ấn Độ)- đang xin gia hạn |
22/ GP-NHNN ngày 25/ 01/ 2008 |
Room 710, Floor 7thMelinh Point Tower, 2 Ngô Đức Kế, Q1, TPHCM |
08.5202978/ 08.8237840 |
|
40 |
Ngân hàng DBS (singapore) |
77/ GP-NHNN ngày 17/ 03/ 2008 |
Số 83B Đường Lý Thường Kiệt-Hà Nội |
04.39461688/ 04.39461689 |
|
41 |
MasterCard Asia-Pacific Pte Ltd (Singapore) |
113/ GP/ NHNN ngày 21/ 04/ 2008 |
Tầng 19, tháp tài chính Bitexco, số 2 Hải Triều, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh |
08.6288.5790/ 08.6288.5791 |
|
42 |
Rothschild (Singapore) Limited |
* 08/ GP-NHNN ngày 13/ 4/ 2009 |
Phòng 204, Toà nhà trung tâm, 31 Hai Bà Trưng Quận Hoàn Kiếm HN |
04.38250575/ 04.39393169 |
|
43 |
Golden Bridge Capital Co., Ltđ Tp.HCM (Hàn Quốc)- đang xin đóng cửa |
146/ GP-NHNN ngày 14/ 7/ 2009 |
Phòng 202, số 24 Vũ Huy Tấn, phường 3 Quận Bình Thạnh TPHCM |
08.35171865/ 08.35171870 |
|
44 |
The Export-Import Bank of Korea (Hàn quốc) |
Giấy phép 96/ GP-NHNN ngày 4/ 5/ 2011 |
Tầng 8, Tòa nhà Deaha, 360 Kim Mã, Ba Đình, Hà Nội |
04.37717009/ 37717010 |
|
45 |
ING Bank N.V. - (Hà Lan) |
Giấy phép 106/ GP-NHNN ngày18/ 5/ 2011 |
Hà Nội |
|
|
46 |
Busan - (Hàn Quốc) |
Giấy phép số 110/ GP-NHNN ngày 24/ 5/ 2011 |
Toà nhà Sun Wah, 115 Nguyễn Huệ, Q1, TP.HCM |
08.38278500/ 38278495 |
|
47 |
Ogaki Kyoritsu (Nhật) |
Giấy phép số 242/ GP-NHNN ngày 8/ 11/ 2011 |
|
|
|
48 |
Ngân hàng Phát triển Hàn Quốc (Hàn Quốc) |
Giấy phép số 24/ GP-NHNN ngày 01/ 02/ 2012 |
Phòng 604, lầu 6, tòa nhà Kumho Asiana Plaza, 39 Lê Duẩn, phường Bến Thành, Quận 1, TP. HCM |
08.62917870/ 62917672 |
|
49 |
Ngân hàng Nông nghiệp Trung Quốc (Trung Quốc) |
Giấy phép số 202/ GP-NHNN ngày 2/ 10/ 2012 |
Tòa nhà Pacific, 83 Lý Thường Kiệt, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
Khai trương ngày 28/11/2012 |
|