1. Tên Đề tài: Khả năng áp dụng công cụ bộ đệm vốn phản chu kỳ đối với các ngân hàng thương mại tại Việt Nam
Mã số: ĐTNH.002/24
2. Tổ chức chủ trì thực hiện: Vụ Dự báo, thống kê - Ổn định tiền tệ, tài chính.
3. Chủ nhiệm và các thành viên tham gia:
Cá nhân chủ trì: TS.Đào Thị Huyền Anh - Phó Trưởng phòng, Vụ Dự báo, thống kê - Ổn định tiền tệ, tài chính, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam.
Thư ký: ThS.Nguyễn Thanh Huyền - Chuyên viên, Cục An toàn hệ thống các tổ chức tín dụng, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam.
Các thành viên tham gia:
- ThS.Đào Văn Hà - Phó Vụ trưởng Vụ Dự báo, thống kê - Ổn định tiền tệ, tài chính, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam.
- ThS.Đặng Tiến Đạt - Chuyên viên, Vụ Dự báo, thống kê - Ổn định tiền tệ, tài chính, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam.
- ThS.Nguyễn Thị Lan Chi - Chuyên viên chính, Vụ Dự báo, thống kê - Ổn định tiền tệ, tài chính, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam.
- ThS.Hoàng Lan Hương - Chuyên viên, Vụ Dự báo, thống kê - Ổn định tiền tệ, tài chính, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam.
- ThS.Hà Thu Hương - Chuyên viên chính, Vụ Dự báo, thống kê - Ổn định tiền tệ, tài chính, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam.
- ThS.Nguyễn Đức Thiệp - Phó Giám đốc Ngân hàng Nhà nước Khu vực 12.
- ThS.Phan Minh Anh - Trợ lý bậc 1 Chủ tịch Hội đồng thành viên, Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam.
- ThS.Phan Thị Hiền - Chuyên viên, Cục An toàn hệ thống các tổ chức tín dụng, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam.
4. Thời gian bắt đầu và thời gian kết thúc:
- Thời gian bắt đầu: Tháng 02/2024
- Thời gian kết thúc: Tháng 05/2025
- Thời gian gia hạn: Tháng 08/2025
5. Kinh phí thực hiện: 220 triệu đồng.
6. Kết quả thực hiện: Giỏi
7. Các nội dung chính:
- Nghiên cứu các vấn đề lý luận về công cụ bộ đệm vốn phản chu kỳ.
- Kinh nghiệm quốc tế trong việc áp dụng bộ đệm vốn phản chu kỳ nhằm đảm bảo ổn định hệ thống tài chính trong đó tập trung đánh giá các tiêu chí xác lập và ngưỡng xác lập công cụ này (lưu ý nghiên cứu các nước tương đồng với Việt Nam).
- Đánh giá khả năng áp dụng công cụ bộ đệm vốn phản chu kỳ đối với các NHTM tại Việt Nam trong ngắn và trung hạn.
- Đề xuất giải pháp, các điều kiện áp dụng công cụ bộ đệm vốn phản chu kỳ đối với các NHTM tại Việt Nam.
8. Mô tả tóm tắt:
Chương 1, Đề tài đã cung cấp nền tảng lý luận vững chắc về chính sách an toàn vĩ mô và vai trò của bộ đệm vốn phản chu kỳ trong khuôn khổ Basel III. Nội dung tập trung phân tích các khái niệm, mục tiêu, và cơ chế vận hành của công cụ CCyB, cũng như mối liên hệ giữa CCyB và các yêu cầu vốn tối thiểu. Báo cáo làm rõ cơ chế kích hoạt và rút CCyB dựa trên các chỉ số định lượng như độ lệch tín dụng/GDP, đồng thời chỉ ra các hạn chế khi vận dụng mô hình một cách cơ học. Chương này cũng tổng hợp kinh nghiệm quốc tế từ các nước tiên phong như Anh, Thụy Sĩ, Hàn Quốc và Singapore, từ đó rút ra bài học hữu ích về điều kiện thể chế, khuôn khổ pháp lý và tính linh hoạt trong quá trình vận hành CCyB.
Chương 2, Đề tài nghiên cứu và đánh giá thực trạng hệ thống ngân hàng Việt Nam giai đoạn 2008–2024 và phân tích chu kỳ tín dụng để xác định tính cần thiết của việc triển khai CCyB. Qua khảo sát thực nghiệm, nhóm nghiên cứu chỉ ra mức độ sẵn sàng về vốn, năng lực công nghệ, dữ liệu và mức tuân thủ Basel II/III của các tổ chức tín dụng. Báo cáo sử dụng mô hình định lượng (độ lệch tín dụng/GDP) làm công cụ tính toán mức CCyB phù hợp, từ đó đưa ra các kết quả mô phỏng và đánh giá tác động đến tỷ lệ CAR và hoạt động kinh doanh của ngân hàng. Kết luận quan trọng của chương là Việt Nam hội tụ một số điều kiện bước đầu để thử nghiệm CCyB, tuy nhiên cần cải thiện đáng kể về dữ liệu, thể chế và năng lực phân tích rủi ro hệ thống.
Chương 3, đề xuất khung khuyến nghị toàn diện cho việc thiết kế, triển khai và vận hành CCyB tại Việt Nam, gồm ba hợp phần chính: (i) Điều kiện nền tảng về thể chế, nhân lực, dữ liệu và công nghệ; (ii) Đề xuất mô hình khung xác định và kích hoạt CCyB theo hướng linh hoạt dựa trên chu kỳ tài chính và các chỉ báo cảnh báo sớm; (iii) Lộ trình thực hiện chia làm hai giai đoạn: thí điểm và triển khai chính thức. Ngoài ra, cũng chỉ rõ yêu cầu về phối hợp chính sách giữa NHNN và các cơ quan liên quan để đảm bảo hiệu lực điều hành. Báo cáo nhấn mạnh rằng việc thể chế hóa CCyB cần đi cùng với nâng cao năng lực phân tích rủi ro hệ thống và công khai minh bạch thông tin nhằm củng cố niềm tin thị trường và hiệu quả điều hành chính sách an toàn vĩ mô.
Kết luận chung, bộ đệm vốn phản chu kỳ (CCyB) được Basel III thiết kế nhằm bổ sung vốn cho hệ thống ngân hàng trong giai đoạn tăng trưởng tín dụng mạnh, từ đó bảo vệ hệ thống trong chu kỳ suy thoái. Kết quả nghiên cứu cho thấy, nếu được vận dụng hợp lý, CCyB góp phần giảm rủi ro tín dụng tích tụ và duy trì cung tín dụng ổn định theo chu kỳ kinh tế. Minh chứng thực tiễn cho điều này là trong đại dịch COVID-19, việc giảm tỷ lệ CCyB đã giúp ngân hàng tăng cung cấp tín dụng thêm khoảng 5,6% tổng tài sản thông qua giải phóng vốn, hỗ trợ khả năng tài trợ của nền kinh tế.
Nghiên cứu của nhóm đã cung cấp một khung phân tích toàn diện về CCyB từ góc độ lý luận, cơ chế vận hành, kinh nghiệm quốc tế đến khả năng ứng dụng vào bối cảnh Việt Nam. Trên nền tảng cơ sở kinh tế học và khung Basel III, nghiên cứu làm rõ vai trò của CCyB như một công cụ chính sách an toàn vĩ mô, góp phần nâng cao sức chống chịu của hệ thống ngân hàng trước biến động chu kỳ tín dụng, hạn chế tác động lây lan và giảm thiểu chi phí xử lý khủng hoảng tài chính.
Các phát hiện chính cho thấy: (i) CCyB vận hành theo nguyên lý tích lũy vốn trong giai đoạn tăng trưởng tín dụng nóng và giải phóng vốn khi nền kinh tế suy giảm; (ii) cơ chế thiết kế và kích hoạt CCyB cần gắn liền với mô hình giám sát rủi ro hệ thống theo chu kỳ, có sự phối hợp chặt chẽ giữa định lượng và định tính; (iii) hiệu quả triển khai CCyB phụ thuộc lớn vào khung thể chế, năng lực phân tích và sự phối hợp chính sách giữa các cơ quan chức năng. Kinh nghiệm từ các quốc gia phát triển và một số nền kinh tế châu Á cho thấy CCyB là công cụ có tiềm năng, nhưng cần triển khai linh hoạt, phù hợp với đặc thù từng thị trường và mức độ phát triển của hệ thống tài chính.
Trên cơ sở đánh giá hiện trạng và khung pháp lý của Việt Nam, nghiên cứu đề xuất một số khuyến nghị về hoàn thiện thể chế, thiết kế mô hình chỉ báo định lượng, xây dựng lộ trình áp dụng CCyB, tăng cường năng lực điều phối và truyền thông chính sách. Mô hình đề xuất cho Việt Nam nhấn mạnh đến việc sử dụng bộ chỉ báo cảnh báo sớm rủi ro tín dụng, áp dụng chiến lược “tích cực trung tính” trong triển khai CCyB, và tích hợp CCyB với các công cụ an toàn vĩ mô khác trong khuôn khổ Basel III.
Tuy nhiên, do giới hạn khuôn khổ của đề tài, nghiên cứu cũng có những hạn chế nhất định, bao gồm: (i) chưa có dữ liệu thực tiễn đầy đủ từ hệ thống ngân hàng Việt Nam để mô phỏng cụ thể mức CCyB đề xuất; (ii) các chỉ báo định lượng còn dựa phần lớn vào mô hình kinh nghiệm quốc tế, chưa tùy chỉnh theo đặc thù nền kinh tế Việt Nam; (iii) chưa tích hợp phân tích tương tác giữa CCyB và các công cụ chính sách tiền tệ, tài khóa trong bối cảnh khủng hoảng kép.