Phong trào "Bình dân học vụ số" là một khái niệm mới nổi, xuất phát từ nhu cầu phổ cập kiến thức và kỹ năng số cho toàn dân, tương tự như phong trào "Bình dân học vụ" trong thế kỷ 20 nhằm xóa mù chữ. Trong bối cảnh chuyển đổi số đang diễn ra mạnh mẽ, việc phổ cập kỹ năng số trở nên cấp thiết để không ai bị bỏ lại phía sau, nhất là, trong các lĩnh vực quan trọng như ngân hàng, tài chính, giáo dục và dịch vụ công.
Tổng quan về phong trào "Bình dân học vụ số"
“Bình dân học vụ số” là gì?
Phong trào "Bình dân học vụ số" (Digital Literacy Movemen) tại Việt Nam - một nỗ lực phổ cập kỹ năng số cơ bản cho toàn dân có thể được tiếp cận từ góc nhìn các khái niệm đã được quốc tế công nhận như: Năng lực số (digital literacy), bao trùm số (digital inclusion) và trao quyền số (digital empowerment).
Theo UNESCO, năng lực số (digital literacy) không chỉ là khả năng sử dụng thiết bị công nghệ, mà còn bao gồm việc hiểu, phân tích, đánh giá và tạo ra thông tin một cách hiệu quả và an toàn trong môi trường số. Khái niệm này tương đồng với mục tiêu của phong trào "Bình dân học vụ số" là giúp người dân, đặc biệt là nhóm yếu thế, có thể tiếp cận và sử dụng các công cụ số để học tập, làm việc và tham gia vào xã hội hiện đại.
Ảnh minh họa: Nguồn Internet
Tổ chức OECD nhấn mạnh đến bao trùm số (digital inclusion), nghĩa là, bảo đảm mọi người dân - bất kể độ tuổi, thu nhập hay vị trí địa lý đều có quyền tiếp cận và sử dụng công nghệ thông tin và truyền thông. Các chương trình như Essential Digital Skills (Vương quốc Anh) hay Digital India (Ấn Độ) là những ví dụ điển hình về chiến dịch quốc gia nhằm nâng cao năng lực số toàn dân, đóng vai trò như "Bình dân học vụ" trong bối cảnh cách mạng số.
Bên cạnh đó, khái niệm trao quyền số (digital empowerment) cũng rất phù hợp khi Việt Nam hướng tới việc không chỉ dạy kỹ năng, mà còn xây dựng sự tự tin, nhận thức và thói quen sử dụng công nghệ cho người dân, đặc biệt trong các lĩnh vực như dịch vụ công trực tuyến, thanh toán số, giáo dục số hay y tế từ xa.
Do đó, phong trào "Bình dân học vụ số" của Việt Nam không chỉ mang tính kế thừa truyền thống "bình dân học vụ" trong giai đoạn kiến quốc, mà còn là bước đi cần thiết để thực hiện mục tiêu chuyển đổi số toàn dân và bảo đảm công bằng trong tiếp cận công nghệ số theo chuẩn mực quốc tế
Kinh nghiệm triển khai phong trào "Bình dân học vụ số" tại một số nước
Phong trào "Bình dân học vụ số" là một sáng kiến nhằm nâng cao khả năng tiếp cận và sử dụng công nghệ số cho người dân, đặc biệt là ở các nhóm yếu thế. Dưới đây là một số kinh nghiệm triển khai từ một số nước trên thế giới:
Trung Quốc
Trung Quốc đã triển khai nhiều phong trào và chính sách nhằm nâng cao "Bình dân học vụ số" cho người dân, đặc biệt trong bối cảnh chuyển đổi số mạnh mẽ. Dưới đây là một số chương trình, kế hoạch đã triển khai.
- Kế hoạch Hành động nâng cao năng lực số và kỹ năng số cho người dân: Vào tháng 11/2021, Kế hoạch này đã được ban hành, trong đó, việc tăng cường giáo dục, đào tạo kỹ năng số toàn dân và nâng cao năng lực số của công dân đã được đưa vào "Kế hoạch 5 năm lần thứ 14" (2021 - 2025). Giáo dục năng lực số đã trở thành một chiến lược quốc gia. Kế hoạch hướng đến mục tiêu đạt hơn 85% dân số có kỹ năng số cơ bản thông qua các biện pháp: Tổ chức các khóa học miễn phí về thanh toán điện tử, thương mại điện tử, an ninh mạng; đào tạo tại cộng đồng cho khu vực nông thôn.
- Các chương trình đào tạo nông dân số: Chương trình có các mục tiêu: (i) Nâng cao kỹ năng số cho nông dân, giúp họ ứng dụng công nghệ vào sản xuất nông nghiệp và tiêu thụ sản phẩm; (ii) Thúc đẩy nông nghiệp thông minh (smart agriculture), tăng năng suất và thu nhập. Chương trình được triển khai bằng các phương thức sau:
Thứ nhất, đào tạo trực tuyến và ngoại tuyến. Các khóa học miễn phí về thương mại điện tử; Internet vạn vật (IoT); máy bay không người lại trong nông nghiệp, quản lý trang trại số; nền tảng giáo dục số như Tencent Classroom, Alibaba Digital Academy hỗ trợ đào tạo từ xa.
Thứ hai, hỗ trợ công nghệ. Cung cấp phần mềm quản lý nông trại, ứng dụng theo dõi thời tiết, cảm biến IoT cho canh tác chính xác. Chính phủ hợp tác với Alibaba, JD.com, Pinduoduo để xây dựng sàn thương mại điện tử đặc thù cho nông sản.
Thứ ba, xây dựng cơ sở hạ tầng số. Mở rộng 5G và Internet băng rộng đến vùng nông thôn; phát triển trung tâm dữ liệu đám mây phục vụ nông nghiệp.
Thông qua các chương trình đào tạo nông dân số, đã có hơn 10 triệu nông dân được đào tạo kỹ năng số (2023); doanh thu nông sản qua thương mại điện tử tăng 35% (2022); mô hình "Nông trại thông minh" giúp giảm 20% chi phí sản xuất.
Ấn Độ
Chương trình Pradhan Mantri Gramin Digital Saksharta Abhiyan (PMGDISHA) do Chính phủ Ấn Độ khởi xướng nhằm thúc đẩy kỹ năng số tại khu vực nông thôn. Mục tiêu ban đầu là đào tạo kỹ năng số cơ bản cho 60 triệu hộ gia đình nông thôn (mỗi hộ một người) trên toàn quốc. Chương trình sử dụng các trung tâm công nghệ thông tin làm điểm đào tạo; cung cấp khóa học miễn phí về sử dụng Internet, thanh toán điện tử, và dịch vụ chính phủ số; hợp tác với các doanh nghiệp công nghệ để phát triển nội dung đào tạo.
- Kết quả: Đến ngày 31/3/2024, đã vượt mục tiêu với 63,9 triệu người được đào tạo trên cả nước, góp phần tăng tỷ lệ sử dụng Internet ở nông thôn.
Estonia
Chương trình "Digital Literacy for All" tại nước này có mục tiêu: Đảm bảo 100% công dân Estonia có kỹ năng số cơ bản để sử dụng dịch vụ công trực tuyến, giao dịch điện tử và bảo vệ bản thân trên môi trường mạng; thu hẹp khoảng cách số giữa các thế hệ và vùng miền.
- Cách triển khai: (i) Đưa giáo dục công nghệ vào chương trình học từ tiểu học; (ii) Cung cấp các khóa học trực tuyến miễn phí về kỹ năng số cho người lớn; Xây dựng nền tảng e-Estonia để người dân dễ dàng tiếp cận dịch vụ công trực tuyến.
- Kết quả: 99% dịch vụ công có sẵn trực tuyến, 90% dân số sử dụng Internet thường xuyên.
Singapore
Kế hoạch "Digital Readiness" là một sáng kiến quốc gia nhằm trang bị cho mọi công dân kỹ năng và tư duy cần thiết để thích ứng với nền kinh tế số. Đây là một phần trong chiến lược "Smart Nation" của Singapore.
- Mục tiêu: (i) Phổ cập kỹ năng số cơ bản cho mọi lứa tuổi, đặc biệt là người cao tuổi và lao động ít tiếp cận công nghệ; (ii) Nâng cao nhận thức về an ninh mạng và bảo mật dữ liệu cá nhân; (iii) Hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa (SMEs) chuyển đổi số.
- Cách triển khai: (i) Tổ chức các lớp học tại cộng đồng, trung tâm người cao tuổi; (ii) Cung cấp thiết bị giá rẻ và hỗ trợ Internet miễn phí cho hộ nghèo; (iii) Chương trình “Seniors Go Digital” hỗ trợ người cao tuổi học cách sử dụng smartphone, thanh toán điện tử (PayNow, SGQR), và dịch vụ công (LifeSG app) với sự tham gia của tình nguyện viên trẻ.
- Kết quả: Hơn 250,000 người cao tuổi được đào tạo kỹ năng số thông qua chương trình "Seniors Go Digital"; 100% trường học tích hợp giáo dục kỹ năng số vào chương trình giảng dạy, với 3,2 triệu lượt học sinh tham gia các khóa an ninh mạng và AI cơ bản; 98% giao dịch bán lẻ thực hiện qua nền tảng số (PayNow, SGQR); hơn 10.000 doanh nghiệp SMEs áp dụng AI và điện toán đám mây thông qua chương trình "SMEs Go Digital".
Brazil
Dự án "Digital Inclusion Centers" của Brazil có mục tiêu: Giảm bất bình đẳng số ở các khu ổ chuột (favelas).
- Cách triển khai: (i) Xây dựng trung tâm máy tính công cộng miễn phí; (ii) Đào tạo kỹ năng số kết hợp với tìm kiếm việc làm; (iii) Sử dụng phương pháp học qua trò chơi (gamification) để thu hút người trẻ.
- Kết quả: Hàng nghìn người được tiếp cận Internet và tìm được việc làm nhờ kỹ năng số.
e) Kenya
Sáng kiến "Digital Literacy Programme" có mục tiêu: Đưa công nghệ vào giáo dục tiểu học.
- Cách triển khai: (i) Phát máy tính bảng cho học sinh và giáo viên; (ii) Đào tạo giáo viên về giảng dạy kỹ năng số; (iii) Xây dựng nội dung học tập số phù hợp với bối cảnh địa phương.
- Kết quả: Hơn 1 triệu học sinh được tiếp cận công nghệ, cải thiện chất lượng giáo dục.
Liên minh châu Âu (EU)
Chính sách Digital Education Action Plan và Digital Skills and Jobs Coalition với mục đích phổ cập kỹ năng số cho toàn dân, gồm cả kiến thức tài chính số.
2. Thực trạng triển khai chuyển đổi số, phong trào "Bình dân học vụ số" tại Việt Nam
Ban hành các chủ trương, chính sách liên quan
Chuyển đổi số là xu thế tất yếu và đòi hỏi khách quan của sự phát triển trong thời đại ngày nay, mở ra cơ hội cho các quốc gia bứt phá vươn lên. Tại Việt Nam, tiến trình chuyển đổi đang diễn ra rất mạnh mẽ, sâu rộng trên tất cả các lĩnh vực của đời sống xã hội, góp phần phát huy sức mạnh dân tộc và sức mạnh của thời đại, nguồn lực bên trong và bên ngoài, giúp giải quyết hiệu quả các mối quan hệ giữa nhà nước, thị trường và xã hội; thực hiện ba đột phá chiến lược về thể chế, hạ tầng và nhân lực; thúc đẩy tăng trưởng kinh tế; nâng cao năng suất lao động, năng lực cạnh tranh, hiệu quả sản xuất, kinh doanh; hạ giá thành sản phẩm; giảm thủ tục hành chính, phiền hà, thời gian, chi phí cho người dân, doanh nghiệp; giúp chính quyền các cấp nâng cao năng lực quản lý, điều hành.
Đảng, Nhà nước ta rất coi trọng và xem chuyển đổi số là một trong những nhiệm vụ trọng tâm trong quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước: Văn kiện Đại hội XIII của Đảng đề cập tới việc chuyển đổi số, kinh tế số, xã hội số trong các mục tiêu, quan điểm phát triển và đột phá chiến lược; Nghị quyết số 52-NQ/TW ngày 27/9/2019 của Bộ Chính trị về một số chủ trương, chính sách chủ động tham gia cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư; Nghị quyết số 57-NQ/TƯ ngày 22/12/2024 về đột phá phát triển khoa học, công nghệ đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số quốc gia đã nhấn mạnh yêu cầu cấp bách đẩy nhanh quá trình chuyển đổi số, để đưa đất nước phát triển mạnh mẽ trong kỷ nguyên mới - kỷ nguyên giàu mạnh, hùng cường, thực hiện thắng lợi mục tiêu đến năm 2030, Việt Nam trở thành nước đang phát triển, có công nghiệp hiện đại, thu nhập trung bình cao, đến năm 2045, trở thành nước phát triển, thu nhập cao. Chương trình chuyển đổi số quốc gia đến năm 2025, định hướng đến năm 2030 của Chính phủ triển khai theo hướng chuyển đổi số một cách toàn diện với sự tham gia của người dân, cộng đồng doanh nghiệp và cơ quan hành chính nhà nước.
Để triển khai thực hiện Nghị quyết số 57-NQ/TƯ, Ban Chỉ đạo Trung ương về phát triển khoa học, công nghệ đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số đã ban hành Kế hoạch số 01-KH/BCĐTƯ triển khai sâu rộng Phong trào “Bình dân học vụ số” nhằm phổ cập tri thức cơ bản về chuyển đổi số, kỹ năng số cho người dân với tinh thần cách mạng, toàn dân, toàn diện, không ai bị bỏ lại phía sau trong tiến trình chuyển đổi số; mọi người dân đều được trang bị kiến thức, kĩ năng số cần thiết để áp dụng trong cuộc sống hằng ngày nhằm nắm bắt, tận dụng, khai thác, thụ hưởng những thành quả của khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số mang lại.
Ngày 28/4/2025, Thống đốc NHNN đã ký Quyết định số 1938/QĐ-NHNN ban hành Kế hoạch của ngành Ngân hàng triển khai Kế hoạch số 01-KH/BCĐTƯ ngày 21/3/2025 của Ban Chỉ đạo Trung ương về triển khoa học, công nghệ đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số về việc triển khai Phong trào "Bình dân học vụ số" nhằm phổ cập tri thức nền tảng về chuyển đổi số và kỹ năng số cho đội ngũ cán bộ, công chức, viên chức và người lao động. Mục tiêu là giúp lực lượng này hiểu đúng, nắm vững kiến thức và sử dụng thành thạo các nền tảng, công cụ, dịch vụ số trong quá trình thực thi nhiệm vụ chuyên môn, góp phần nâng cao hiệu quả công việc và chất lượng phục vụ. Đồng thời, tăng cường trang bị kiến thức và kỹ năng số cho người học tại Học viện Ngân hàng và Trường Đại học Ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh, giúp người học ứng dụng công nghệ số hiệu quả trong học tập, nghiên cứu và sáng tạo, cũng như rèn luyện kỹ năng an toàn số trong quá trình tương tác xã hội trên môi trường trực tuyển. Trong đó, đặt ra các chỉ tiêu cụ thể đến ngày 31/12/2025: (i) 100% cán bộ, công chức, viên chức, người lao động (CBCCVC&NLĐ) trong ngành Ngân hàng được phổ cập các kiến thức về chuyển đổi số, kỹ năng số và sử dụng được các nền tảng, dịch vụ số phục vụ cho công việc (ở cấp độ cơ bản); trong đó, 50% CBCCVC&NLĐ trong ngành Ngân hàng được pho cập các kiến thức về chuyển đổi so, kỹ năng số và sừ dụng tốt được các nền tảng, dịch vụ số phục vụ cho công việc (ở cấp độ nâng cao); (ii) 100% người học tại Học viên Ngân hàng và Trường Đại học Ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh được trang bị kiến thức, kỹ năng số để phục vụ học tập, nghiên cứu và sáng tạo, có kỹ năng an toàn trong học tập và tương tác xã hội trong môi trường số; (iii) Tạo lập cộng đồng học tập số, hỗ trợ lẫn nhau trong Ngành; đến ngày 30/9/2026:, (i) 100% CBCCVC&NLĐ trong ngành Ngân hàng được phổ cập các kiến thức về chuyển đổi số, kỹ năng số và sử dụng tốt được các nền tảng, dịch vụ sổ phục vụ cho công việc (ớ cấp độ nâng cao); đến ngày 31/12/2026: 100% các đơn vị trong ngành Ngân hàng đều có các “Đại sứ số” và “Hạt nhân số” để chia sẻ kiến thức, kỹ năng sô và kinh nghiệm làm việc trên môi trường số cho các đồng nghiệp trong cơ quan, đơn vị.
Những kết quả đạt được
Theo Báo cáo số 44/BC-KHCN về chuyển đổi số quốc gia tháng 3/2025 của Bộ Khoa học và Công nghệ, Việt Nam đạt được nhiều thành tựu nổi bật về các lĩnh vực: hạ tầng số, kinh tế số, công tác phát triển và hoàn thiện thể chế số, đặc biệt là đột phá phát triển khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số quốc gia...
- Hạ tầng số phát triển mạnh: Mạng 4G phủ rộng toàn quốc, thử nghiệm 5G tại nhiều tỉnh, tốc độ Internet cải thiện đáng kể.
- Chính phủ số được đẩy mạnh: 100% bộ, ngành, địa phương có nền tảng tích hợp, chia sẻ dữ liệu; nhiều dịch vụ công trực tuyến mức độ 3, 4.
- Kinh tế số tăng trưởng nhanh: Tỷ trọng kinh tế số năm 2024 đạt 18,5%, tốc độ tăng trưởng vượt 20%/năm, cao gần gấp 3 lần tốc độ tăng trưởng GDP, nhanh nhất Đông Nam Á. Thương mại điện tử bán lẻ doanh thu 25 tỷ USD, tăng khoảng 20%. Việt Nam thuộc top 10 quốc gia có tốc độ tăng trưởng thương mại điện tử hàng đầu thế giới. Tốc độ tăng trưởng thanh toán không dùng tiền mặt hằng năm tăng hơn 50%, dẫn đầu Đông Nam Á; Fintech, Logistics số phát triển mạnh.
- Xã hội số hình thành rõ nét: Người dân sử dụng phổ biến các ứng dụng số trong y tế, giáo dục, thanh toán, giao thông.
Một số hạn chế
Thứ nhất, khoảng cách số còn lớn. Giữa thành thị và nông thôn: Mặc dù tỷ lệ người dân sử dụng Internet toàn quốc đạt trên 75%, nhưng ở nhiều vùng nông thôn, vùng sâu, vùng xa, con số này chỉ dao động từ 40 - 60%. Việc tiếp cận các dịch vụ công trực tuyến, học tập trực tuyến hay thương mại điện tử vẫn còn rất hạn chế; Giữa các nhóm tuổi: Người cao tuổi và người lao động phổ thông thường thiếu kỹ năng sử dụng thiết bị số (smartphone, máy tính), chưa biết cách đăng ký tài khoản, tra cứu thông tin hoặc sử dụng dịch vụ ngân hàng số.
Thứ hai, thiếu hệ thống đào tạo kỹ năng số cơ bản cho cộng đồng. Hiện tại, Việt Nam chưa có một chương trình quốc gia chuyên biệt và quy mô lớn về đào tạo kỹ năng số cơ bản cho toàn dân. Một số khóa học hiện nay chủ yếu nằm trong khuôn khổ của doanh nghiệp công nghệ hoặc tổ chức quốc tế (như Google, Microsoft, UNDP…), nhưng chưa được phổ cập hoặc triển khai rộng khắp tại cấp cơ sở (xã/phường).
Thứ ba, tâm lý e ngại, rào cản văn hóa. Một bộ phận người dân lớn tuổi, người lao động thu nhập thấp, người dân tộc thiểu số... có tâm lý ngại tiếp cận công nghệ, sợ làm sai hoặc sợ bị lừa đảo trực tuyến; Thiếu người hướng dẫn tại chỗ khiến việc tiếp cận số trở nên khó khăn, dù đã có điện thoại thông minh và mạng Internet.
Thứ tư, thiếu sự phối hợp liên ngành và liên cấp. Việc phổ cập kỹ năng số còn phân tán giữa các ngành: Thông tin và Truyền thông, Giáo dục và Đào tạo, Lao động - Xã hội, Khoa học và Công nghệ…, thiếu một đầu mối thống nhất trong thiết kế chính sách, triển khai và đánh giá kết quả.
Giải pháp thúc đẩy phong trào "Bình dân học vụ số"
Quan điểm, tư tưởng và mục tiêu
Phong trào "Bình dân học vụ số" phải trở thành một phong trào cách mạng, toàn dân, toàn diện, bao trùm, sâu rộng, không ai bị bỏ lại phía sau; là một nhiệm vụ chính trị quan trọng, là mệnh lệnh của trái tim, là tư duy thông minh của khối óc, hành động quyết liệt của mỗi người dân; phải khơi dậy và lan tỏa khí thế cách mạng, truyền thống đại đoàn kết, tinh thần tự chủ, tự tin, tự lực, tự cường và tự hào dân tộc.
Triển khai sâu rộng Phong trào “Bình dân học vụ số” nhằm phổ cập tri thức cơ bản về chuyển đổi số, kỹ năng số cho người dân với tinh thần cách mạng, toàn dân, toàn diện, không ai bị bỏ lại phía sau trong tiến trình chuyển đổi số; mọi người dân đều được trang bị kiến thức, kỹ năng số cần thiết để áp dụng trong cuộc sống hằng ngày nhằm nắm bắt, tận dụng, khai thác, thụ hưởng những thành quả của khoa học công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số mang lại.
Các giải pháp chủ yếu
Nhằm thúc đẩy phong trào “Bình dân học vụ số”, hướng tới phổ cập kỹ năng số và thúc đẩy tài chính toàn diện, ngành Ngân hàng cần triển khai một số giải pháp chủ yếu sau:
Thứ nhất, phổ cập kiến thức và kỹ năng số cho người dân. Tổ chức các lớp đào tạo, tập huấn về sử dụng ngân hàng số, ví điện tử, thanh toán không dùng tiền mặt tại nông thôn, vùng sâu, vùng xa; Phối hợp với chính quyền địa phương, hội phụ nữ, đoàn thanh niên để lan tỏa kiến thức đến các nhóm yếu thế (người cao tuổi, người dân tộc thiểu số, người thu nhập thấp).
Thứ hai, tăng cường truyền thông và nâng cao nhận thức cộng đồng. Triển khai các chiến dịch truyền thông đại chúng trên truyền hình, radio, mạng xã hội về lợi ích của ngân hàng số và thanh toán không tiền mặt; Xây dựng các ấn phẩm, video hướng dẫn đơn giản, dễ hiểu về các thao tác cơ bản trên ứng dụng ngân hàng số.
Thứ ba, đơn giản hóa sản phẩm và quy trình số. Thiết kế giao diện ứng dụng ngân hàng thân thiện với người dùng ít tiếp xúc công nghệ; Rút gọn thủ tục đăng ký tài khoản số, mở ví điện tử, định danh điện tử (eKYC) dễ dàng, thuận tiện cho người dân vùng khó khăn.
Thứ tư, thúc đẩy phát triển hạ tầng số. Phối hợp với các bộ, ngành và địa phương để mở rộng vùng phủ sóng Internet, đầu tư thiết bị, trạm POS, ATM tại vùng nông thôn, hải đảo; Tăng cường đầu tư vào các nền tảng ngân hàng số thân thiện với thiết bị giá rẻ, dung lượng thấp.
Thứ năm, tăng cường hỗ trợ tài chính và chính sách. Cung cấp các gói dịch vụ tài chính cơ bản miễn phí hoặc chi phí thấp cho người thu nhập thấp; Có chính sách khuyến khích ngân hàng thương mại đầu tư vào phổ cập ngân hàng số như miễn phí chuyển tiền, tặng data, hoàn tiền khi giao dịch điện tử.
Thứ sáu, đẩy mạnh hợp tác liên ngành, liên kết công - tư. Phối hợp giữa ngân hàng, doanh nghiệp viễn thông, công nghệ và các tổ chức xã hội để triển khai “cẩm nang số” và chương trình “mỗi người dân một tài khoản”; Tích hợp ngân hàng số với các dịch vụ thiết yếu như bảo hiểm y tế, giáo dục, trợ cấp xã hội để khuyến khích người dân sử dụng.
Tóm lại, phong trào "Bình dân học vụ số" là chìa khóa để đảm bảo không ai bị bỏ lại phía sau trong quá trình chuyển đổi số. Việt Nam cần học hỏi mô hình từ các nước, đồng thời, điều chỉnh giải pháp phù hợp với đặc thù dân trí và hạ tầng.
Lê Thủy