1. Tên Đề tài: Tác động của phát triển lĩnh vực ngân hàng và thị trường chứng khoán trong thúc đẩy phát triển năng lượng tái tạo: Kinh nghiệm quốc tế và khuyến nghị cho Việt Nam
Mã số: ĐTNH.001/23
2. Tổ chức chủ trì thực hiện: Trường Đại học Ngân hàng TP.HCM.
3. Chủ nhiệm và các thành viên tham gia:
- Chủ nhiệm Đề tài: TS.Phạm Thị Thúy Diễm - Thư ký Tạp chí Kinh tế và Ngân hàng châu Á, Trường Đại học Ngân hàng TP. Hồ Chí Minh.
- Thư ký Đề tài: ThS.Võ Thị Thúy Kiều - Giảng viên, Trường Đại học Thủ Dầu Một.
- TS.Nguyễn Thế Bính - Viện trưởng Viện Nghiên cứu khoa học và công nghệ ngân hàng, Trường Đại học Ngân hàng TP. Hồ Chí Minh.
- CN.Trần Thị Mạo - Chuyên viên, Trường Đại học Ngân hàng TP. Hồ Chí Minh.
- ThS.Nguyễn Phương Tường Lan - Chuyên viên, Trường Đại học Ngân hàng TP. Hồ Chí Minh.
- ThS.Phạm Trọng Ân - Chi cục Trưởng Chi cục Quản trị tại TP. Hồ chí Minh.
- ThS.Nguyễn Trọng Chung - Văn phòng Ngân hàng Nhà nước Việt Nam.
- ThS.Nguyễn Trần Thịnh - Thanh tra viên, Phòng Quản lý, giám sát TCTD ngoài Nhà nước - Thanh tra, giám sát ngân hàng - Ngân hàng Nhà nước Chi nhánh TP. Hồ Chí Minh.
- CN.Trần Cúc Phương - Chuyên viên, Viện Chiến lược ngân hàng, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam.
- ThS.Dương Thị Kim Anh - Chuyên viên, Trường Đại học Ngân hàng TP. Hồ Chí Minh.
4. Thời gian bắt đầu và thời gian kết thúc:
- Thời gian bắt đầu: Tháng 7/2023
- Thời gian kết thúc: Tháng 12/2024
5. Kinh phí thực hiện: 220 triệu đồng.
6. Kết quả thực hiện: Khá
7. Các nội dung chính:
- Hệ thống cơ sở lý thuyết và các nghiên cứu thực nghiệm về tác động của lĩnh vực ngân hàng và thị trường chứng khoán đến năng lượng tái tạo.
- Xây dựng chỉ số tổng thể phát triển tài chính trong lĩnh vực ngân hàng và thị trường chứng khoán.
- Xây dựng khung phân tích tác động của phát triển lĩnh vực ngân hàng và thị trường chứng khoán đến việc thúc đẩy phát triển năng lượng tái tạo.
- Đánh giá tác động của phát triển lĩnh vực ngân hàng và thị trường chứng khoán đến thúc đẩy phát triển năng lượng tái tạo ở các nước phát triển và đang phát triển.
- Đánh giá tác động của phát triển lĩnh vực ngân hàng và thị trường chứng khoán đến phát triển năng lượng tái tạo ở Việt Nam.
- Khuyến nghị chính sách nhằm thúc đẩy phát triển năng lượng tái tạo ở Việt Nam.
8. Mô tả tóm tắt:
Nhằm đánh giá tác động của phát triển lĩnh vực ngân hàng và thị trường chứng khoán đến phát triển năng lượng tái tạo ở Việt Nam, từ đó khuyến nghị chính sách nhằm thúc đẩy phát triển năng lượng tái tạo ở Việt Nam, đề tài ĐTNH.001/23 đã triển khai các nội dung nghiên cứu cụ thể sau:
Chương 1 tập trung vào việc giới thiệu nghiên cứu, xác định bối cảnh và tầm quan trọng của phát triển tài chính (PTTC) đối với phát triển năng lượng tái tạo (NLTT) tại Việt Nam. Đầu tiên, chương này trình bày lý do nghiên cứu, nhấn mạnh sự cấp thiết của đề tài trong bối cảnh chuyển đổi năng lượng bền vững và tài chính xanh (TCX) hiện nay. Các thách thức và khoảng trống trong nghiên cứu hiện tại được xác định, tạo nền tảng cho việc thiết lập vấn đề nghiên cứu. Tiếp theo, các câu hỏi nghiên cứu và mục tiêu nghiên cứu được đề xuất hướng đến việc giải quyết các vấn đề cốt lõi của đề tài. Phạm vi và giới hạn nghiên cứu cũng được trình bày nhằm xác định trọng tâm và các yếu tố có liên quan đến kết quả nghiên cứu. Ngoài ra, chương này nêu bật điểm mới và các đóng góp nghiên cứu mang lại, đồng thời giải thích ý nghĩa của nghiên cứu ở góc độ học thuật và thực tiễn.
Chương 2 tập trung vào việc xây dựng nền tảng lý thuyết và tổng quan các nghiên cứu thực nghiệm có liên quan đến tác động của PTTC lên phát triển NLTT. Đầu tiên, chương này trình bày khái niệm cốt lõi và khung lý thuyết đề xuất được sử dụng để giải thích mối quan hệ này, từ đó hình thành cơ sở cho việc xây dựng các giả thuyết trong nghiên cứu. Tiếp theo, chương này tổng hợp các nghiên cứu thực nghiệm quan trọng đã được thực hiện trên thế giới và tại Việt Nam. Các kết quả thực nghiệm được phân tích để nhận diện những điểm tương đồng, mâu thuẫn và các khoảng trống nghiên cứu còn tồn tại. Đặc biệt, chương này làm nổi bật những phương pháp và kết quả chính đã được áp dụng trong các nghiên cứu trước, đồng thời chỉ ra những hạn chế về phạm vi nghiên cứu, phương pháp và bối cảnh. Cuối cùng, chương này cũng đúc kết một số kinh nghiệm quốc tế từ các quốc gia thành công trong phát triển NLTT thông qua hệ thống tài chính – ngân hàng.
Chương 3 phác thảo phương pháp tiếp cận có hệ thống được sử dụng để điều tra tác động của PTTC lên tiêu thụ NLTT trên thế giới và Việt Nam. Chương này bao gồm các nội dung về ứng dụng mô hình VAR, các kỹ thuật kiểm định tính vững của mô hình cũng như phương pháp xây dựng chỉ số phát triển tổng thể PTTC.
Chương 4 đánh giá thực trạng PTTC và phát triển NLTT của Việt Nam trong thời gian qua. Từ đó, nghiên cứu đúc kết những kết quả đạt được, hạn chế và tồn tại, từ đó chỉ ra những nguyên nhân nền tảng. Thực tế cho thấy TCX là động lực quan trọng thúc đẩy phát triển NLTT tại Việt Nam. Bằng cách cung cấp nguồn vốn ưu đãi, khuyến khích đổi mới sáng tạo, và hỗ trợ các mục tiêu giảm phát thải, TCX không chỉ giúp Việt Nam đạt được các cam kết quốc tế mà còn đóng góp vào phát triển bền vững kinh tế – xã hội. Tuy nhiên, để phát huy tối đa hiệu quả, Việt Nam cần khắc phục các hạn chế quan trọng về khung pháp lý, nâng cao nhận thức, và tăng cường khả năng huy động vốn nội địa,…
Chương 5 trình bày kết quả xây dựng chỉ số tổng thể PTTC ở các nước phát triển, đang phát triển và tại Việt Nam. Sau đó, chỉ số này được sử dụng để đại diện cho biến phụ thuộc trong tác động của PTTC lên tiêu dùng NLTT. Kết quả cho thấy có sự khác biệt giữa ba nhóm: phát triển, đang phát triển và tại Việt Nam do sự khác biệt đặc thù về bối cảnh nền kinh tế.
Chương 6 nhấn mạnh tầm quan trọng của các yếu tố tài chính, đặc biệt là mở cửa tài chính và TCX, trong việc thúc đẩy phát triển NLTT tại Việt Nam. Nghiên cứu khẳng định rằng, một khung pháp lý minh bạch và một môi trường đầu tư ổn định là yếu tố cốt lõi để thu hút nguồn vốn trong và ngoài nước vào lĩnh vực NLTT. TCX và các cơ chế hỗ trợ tài chính phù hợp không chỉ tạo điều kiện cho sự phát triển bền vững mà còn góp phần thực hiện các cam kết quốc tế về giảm phát thải khí nhà kính. Cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa Chính phủ, NHNN, BTC, BKH&ĐT, BTN&MT và các cơ quan liên quan khác từ cấp trung ương đến địa phương để tối ưu hóa nguồn lực và đạt được các mục tiêu phát triển bền vững. Nghiên cứu cung cấp một nền tảng quan trọng để các nhà hoạch định chính sách xây dựng chiến lược dài hạn cho NLTT, đồng thời mở ra hướng nghiên cứu trong tương lai nhằm cải thiện hơn nữa tính hiệu quả của các giải pháp chính sách.